Kết quả Cittadella vs Juve Stabia, 21h00 ngày 30/11
Kết quả Cittadella vs Juve Stabia
Đối đầu Cittadella vs Juve Stabia
Phong độ Cittadella gần đây
Phong độ Juve Stabia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202421:00
-
Cittadella 42Juve Stabia 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.77O 2
0.84U 2
0.831
2.40X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cittadella vs Juve Stabia
-
Sân vận động: Piercesare Tombolato
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 15
-
Cittadella vs Juve Stabia: Diễn biến chính
-
19'Simone Tronchin0-0
-
21'0-0Nicola Mosti
Fabio Maistro -
22'Francesco Amatucci (Assist:Edoardo Masciangelo)1-0
-
31'1-1Leonardo Candellone (Assist:Nicola Mosti)
-
33'1-1Yuri Rocchetti
-
39'1-2Francesco Folino (Assist:Niccolo Fortini)
-
45'Luca Pandolfi2-2
-
45'Edoardo Masciangelo2-2
-
46'2-2Marco Ruggero
Yuri Rocchetti -
46'Alessandro Salvi
Stefano Negro2-2 -
52'Stefano Piccinini2-2
-
61'2-2Christian Pierobon
-
64'2-2Marco Meli
Christian Pierobon -
64'2-2Gabriele Artistico
Andrea Adorante -
69'Ravasio Mario
Simone Rabbi2-2 -
73'2-2Gabriele Artistico
-
77'Matteo Angeli2-2
-
86'2-2Matteo Baldi
Niccolo Fortini -
88'Andrea Magrassi
Luca Pandolfi2-2 -
88'Elio Capradossi
Stefano Piccinini2-2 -
90'2-2Marco Ruggero
-
Cittadella vs Juve Stabia: Đội hình chính và dự bị
-
Cittadella3-5-236Elhan Kastrati4Matteo Angeli30Stefano Negro35Stefano Piccinini32Edoardo Masciangelo19Francesco DAlessio17Simone Tronchin8Francesco Amatucci24Lorenzo Carissoni21Simone Rabbi7Luca Pandolfi9Andrea Adorante27Leonardo Candellone37Fabio Maistro15Romano Floriani55Giuseppe Leone10Christian Pierobon29Niccolo Fortini23Francesco Folino6Marco Bellich3Yuri Rocchetti20Demba Ngagne Thiam
- Đội hình dự bị
-
13Elio Capradossi5Federico Casolari10Claudio Cassano29Akim Djibril9Andrea Magrassi91Ravasio Mario2Alessandro Salvi22Edoardo Scquizzato20Davide VoltanGabriele Artistico 90Matteo Baldi 13Davide Buglio 8Tommaso Di Marco 5Alberto Gerbo 25Kristjan Matosevic 1Marco Meli 14Nicola Mosti 98Enrico Piovanello 99Kevin Piscopo 11Marco Ruggero 4Federico Zuccon 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cittadella vs Juve Stabia: Số liệu thống kê
-
CittadellaJuve Stabia
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
28Sút Phạt26
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
319Số đường chuyền327
-
-
71%Chuyền chính xác68%
-
-
23Phạm lỗi26
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
10Đánh chặn4
-
-
20Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách6
-
-
20Long pass31
-
-
100Pha tấn công106
-
-
45Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation