Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone, 23h15 ngày 07/12
Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone
Đối đầu Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202423:15
-
Frosinone 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2
0.83U 2
1.051
2.20X
3.102
3.25Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.75
0.78U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 16
-
Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone: Diễn biến chính
-
13'0-1Pietro Martino(OW)
-
17'Christian Kouan0-1
-
35'0-1Michele Cerofolini
-
36'0-1Tjas Begic
-
46'0-1Giorgi Kvernadze
Luigi Canotto -
57'Charlys0-1
-
58'Riccardo Ciervo
Manuel Ricciardi0-1 -
58'Andrea Rizzo Pinna
Christian Kouan0-1 -
59'Christian Dalle Mura0-1
-
68'0-1Fares Ghedjemis
Tjas Begic -
70'0-1Ebrima Darboe
-
73'Mohamed Sankoh
Christian Dalle Mura0-1 -
74'0-1Luca Garritano
Riccardo Marchizza -
75'0-1Jeremy Oyono
Giuseppe Ambrosino -
85'Christos Kourfalidis
Charlys0-1 -
85'Luca Strizzolo
Giacomo Ricci0-1 -
90'0-1Kevin Barcella
-
90'Pietro Martino0-1
-
90'Luca Strizzolo0-1
-
Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Cosenza Calcio 19143-4-1-21Alessandro Micai17Alessandro Caporale15Christian Dalle Mura4Pietro Martino31Giacomo Ricci28Christian Kouan6Charlys16Manuel Ricciardi34Aldo Florenzi10Tommaso Fumagalli30Simone Mazzocchi27Luigi Canotto10Giuseppe Ambrosino20Anthony Oyono Omva Torque37Kevin Barcella55Ebrima Darboe11Tjas Begic3Riccardo Marchizza4Davide Biraschi30Ilario Monterisi79Gabriele Bracaglia31Michele Cerofolini
- Đội hình dự bị
-
5Michele Camporese19Riccardo Ciervo41Leonardo Contiero11Tommaso D’Orazio55Andrea Hristov39Christos Kourfalidis20Andrea Rizzo Pinna9Mohamed Sankoh29Filippo Sgarbi32Luca Strizzolo23Michael Venturi22Thomas VettorelMatteo Cichella 64Alejandro Cichero 9Luca Garritano 16Fares Ghedjemis 7Victor Hegelund 2Giorgi Kvernadze 17Mateus Lusuardi 47Jeremy Oyono 21Fallou Sene 99Alessandro Sorrentino 13Przemyslaw Szyminski 25Isak Vural 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio Caserta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
Cosenza Calcio 1914Frosinone
-
9Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
20Sút Phạt24
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
547Số đường chuyền235
-
-
53%Chuyền chính xác49%
-
-
19Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
2Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn5
-
-
16Ném biên9
-
-
0Woodwork4
-
-
2Thử thách7
-
-
18Long pass11
-
-
122Pha tấn công45
-
-
56Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation