Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Juve Stabia, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Juve Stabia
Đối đầu Cosenza Calcio 1914 vs Juve Stabia
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
Phong độ Juve Stabia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:00
-
Cosenza Calcio 1914 3 11Juve Stabia 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2.25
1.00U 2.25
0.861
2.05X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cosenza Calcio 1914 vs Juve Stabia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 10
-
Cosenza Calcio 1914 vs Juve Stabia: Diễn biến chính
-
6'0-0Marco Ruggero
-
16'0-1Fabio Maistro (Assist:Christian Pierobon)
-
29'Alessandro Caporale0-1
-
39'Manuel Ricciardi1-1
-
46'1-1Gabriele Artistico
Leonardo Candellone -
60'Andrea Rizzo Pinna
Riccardo Ciervo1-1 -
60'Luca Strizzolo
Massimo Zilli1-1 -
60'Simone Mazzocchi
Tommaso Fumagalli1-1 -
64'1-1Francesco Folino
-
66'Andrea Hristov1-1
-
66'Andrea Hristov Card changed1-1
-
68'Simone Mazzocchi1-1
-
74'1-1Kevin Piscopo
Marco Bellich -
74'Pietro Martino
Manuel Ricciardi1-1 -
74'1-1Cristian Andreoni
Romano Floriani -
74'1-1Giuseppe Leone
Fabio Maistro -
78'Luca Strizzolo1-1
-
87'1-1Marco Meli
Christian Pierobon -
88'Christos Kourfalidis
Aldo Florenzi1-1
-
Cosenza Calcio 1914 vs Juve Stabia: Đội hình chính và dự bị
-
Cosenza Calcio 19143-4-31Alessandro Micai17Alessandro Caporale55Andrea Hristov5Christian Dalle Mura31Giacomo Ricci34Aldo Florenzi28Christian Kouan16Manuel Ricciardi10Tommaso Fumagalli21Massimo Zilli19Riccardo Ciervo37Fabio Maistro9Andrea Adorante27Leonardo Candellone15Romano Floriani8Davide Buglio10Christian Pierobon29Niccolo Fortini4Marco Ruggero23Francesco Folino6Marco Bellich20Demba Ngagne Thiam
- Đội hình dự bị
-
12Gabriele Baldi90Gianmarco Begheldo6Charlys2Baldovino Cimino11Tommaso D’Orazio39Christos Kourfalidis4Pietro Martino30Simone Mazzocchi20Andrea Rizzo Pinna9Mohamed Sankoh32Luca Strizzolo22Thomas VettorelCristian Andreoni 28Gabriele Artistico 90Matteo Baldi 13Alberto Gerbo 25Giuseppe Leone 55Kristjan Matosevic 1Marco Meli 14Nicola Mosti 98Enrico Piovanello 99Kevin Piscopo 11Yuri Rocchetti 3Federico Zuccon 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio Caserta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cosenza Calcio 1914 vs Juve Stabia: Số liệu thống kê
-
Cosenza Calcio 1914Juve Stabia
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
20Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
247Số đường chuyền283
-
-
66%Chuyền chính xác69%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn6
-
-
26Ném biên20
-
-
7Thử thách3
-
-
27Long pass18
-
-
67Pha tấn công89
-
-
50Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation