Kết quả Cremonese vs A.C. Reggiana 1919, 21h00 ngày 08/12
Kết quả Cremonese vs A.C. Reggiana 1919
Đối đầu Cremonese vs A.C. Reggiana 1919
Phong độ Cremonese gần đây
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202421:00
-
Cremonese 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.5
0.91U 2.5
0.761
1.60X
3.602
4.80Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.05O 1
0.98U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cremonese vs A.C. Reggiana 1919
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 16
-
Cremonese vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính
-
3'0-1Antonio Vergara (Assist:Manolo Portanova)
-
14'Manuel De Luca
Federico Bonazzoli0-1 -
37'Luca Zanimacchia
Charles Pickel0-1 -
42'Luka Lochoshvili0-1
-
46'0-1Lorenzo Ignacchiti
Tobias Reinhart -
46'Dennis Johnsen
Cristian Buonaiuto0-1 -
56'0-1Manolo Portanova Penalty cancelled
-
67'Franco Vazquez0-1
-
70'0-1Luca Vido
Stefano Pettinari -
71'Zan Majer
Michele Castagnetti0-1 -
71'Marco Nasti
Franco Vazquez0-1 -
78'0-1Elvis Kabashi
Manolo Portanova -
78'0-1Natan Girma
Antonio Vergara -
80'0-1Lorenzo Ignacchiti
-
84'0-1Lorenzo Libutti
-
87'0-1Francesco Bardi
-
90'Valentin Antov0-1
-
90'0-2Luca Vido (Assist:Natan Girma)
-
Cremonese vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị
-
Cremonese3-5-21Andrea Fulignati44Luka Lochoshvili5Luca Ravanelli26Valentin Antov17Leonardo Sernicola10Cristian Buonaiuto19Michele Castagnetti6Charles Pickel18Michele Collocolo20Franco Vazquez90Federico Bonazzoli7Manuel Marras23Stefano Pettinari30Antonio Vergara90Manolo Portanova16Tobias Reinhart5Alessandro Sersanti31Mario Sampirisi13Andrea Meroni44Lorenzo Lucchesi17Lorenzo Libutti22Francesco Bardi
- Đội hình dự bị
-
4Tommaso Barbieri23Federico Ceccherini9Manuel De Luca11Dennis Johnsen22Andreas Jungdal37Zan Majer62Tommaso Milanese99Marco Nasti3Giacomo Quagliata21Gianluca Saro27Jari Vandeputte98Luca ZanimacchiaRiccardo Fiamozzi 15Alessandro Fontanarosa 24Natan Girma 80Cedric Gondo 11Lorenzo Ignacchiti 25Elvis Kabashi 77Matteo Maggio 27Edoardo Motta 1Yannis Nahounou 87Orji Okwonkwo 18Leo Stulac 6Luca Vido 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide BallardiniAlessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cremonese vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê
-
CremoneseA.C. Reggiana 1919
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt15
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
537Số đường chuyền256
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công30
-
-
10Đánh chặn6
-
-
8Thử thách10
-
-
112Pha tấn công54
-
-
68Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation