Kết quả Cremonese vs Salernitana, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Cremonese vs Salernitana
Đối đầu Cremonese vs Salernitana
Phong độ Cremonese gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:00
-
Cremonese 42Salernitana 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.5
0.89U 2.5
0.991
1.89X
3.552
3.75Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cremonese vs Salernitana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 10
-
Cremonese vs Salernitana: Diễn biến chính
-
11'Michele Collocolo0-0
-
12'Zan Majer0-0
-
20'Michele Collocolo1-0
-
45'Federico Bonazzoli (Assist:Jari Vandeputte)2-0
-
46'2-0Ernesto Torregrossa
Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy -
46'Charles Pickel
Zan Majer2-0 -
54'Luca Zanimacchia2-0
-
55'2-1Gian Marco Ferrari (Assist:Daniele Verde)
-
57'2-1Yayah Kallon
Daniele Verde -
58'Matteo Bianchetti2-1
-
61'Marco Nasti
Federico Bonazzoli2-1 -
61'Cristian Buonaiuto
Jari Vandeputte2-1 -
69'Michele Castagnetti
Franco Vazquez2-1 -
71'2-1Ernesto Torregrossa
-
73'2-1Jayden Jezairo Braaf
Andres Tello -
82'2-1Szymon Wlodarczyk
Roberto Soriano -
82'2-1Giulio Maggiore
Lorenzo Amatucci -
83'2-1Jayden Jezairo Braaf
-
86'Valentin Antov
Tommaso Barbieri2-1
-
Cremonese vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Cremonese4-4-21Andrea Fulignati17Leonardo Sernicola15Matteo Bianchetti5Luca Ravanelli4Tommaso Barbieri27Jari Vandeputte18Michele Collocolo37Zan Majer98Luca Zanimacchia90Federico Bonazzoli20Franco Vazquez31Daniele Verde9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy7Franco Tongya70Andres Tello73Lorenzo Amatucci21Roberto Soriano30Petar Stojanovic15Dylan Bronn33Gian Marco Ferrari17Lilian Njoh1Vincenzo Fiorillo
- Đội hình dự bị
-
26Valentin Antov10Cristian Buonaiuto19Michele Castagnetti9Manuel De Luca11Dennis Johnsen22Andreas Jungdal44Luka Lochoshvili62Tommaso Milanese42Lorenzo Moretti99Marco Nasti6Charles Pickel3Giacomo Quagliata21Gianluca SaroJayden Jezairo Braaf 24Corriere 12Nicola Dal Monte 23Paolo Ghiglione 29Ajdin Hrustic 8Pawel Jaroszynski 44Yayah Kallon 11Giulio Maggiore 25Fabio Ruggeri 13Ernesto Torregrossa 10Tijs Velthuis 4Szymon Wlodarczyk 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide BallardiniStefano Colantuono
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cremonese vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
CremoneseSalernitana
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
15Sút Phạt25
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
428Số đường chuyền568
-
-
83%Chuyền chính xác84%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
7Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn3
-
-
19Ném biên18
-
-
5Thử thách9
-
-
32Long pass26
-
-
67Pha tấn công126
-
-
29Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation