Kết quả Frosinone vs Cesena, 21h00 ngày 01/12
Kết quả Frosinone vs Cesena
Đối đầu Frosinone vs Cesena
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Cesena gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202421:00
-
Frosinone 13Cesena 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.69X
3.202
2.52Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 1
1.11U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Cesena
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 15
-
Frosinone vs Cesena: Diễn biến chính
-
30'Giuseppe Ambrosino (Assist:Luigi Canotto)1-0
-
36'1-0Simone Bastoni Penalty awarded
-
38'1-0Cristian Shpendi
-
38'1-1Cristian Shpendi
-
40'1-1Mirko Antonucci
-
45'Luigi Canotto (Assist:Kevin Barcella)2-1
-
45'Tjas Begic2-1
-
45'2-1Andrea Ciofi
-
46'2-1Marco Curto
Andrea Ciofi -
55'2-1Raffaele Celia
-
61'Riccardo Marchizza3-1
-
62'3-1Augustus Kargbo
Raffaele Celia -
62'3-1Emanuele Adamo
Simone Bastoni -
63'Giorgi Kvernadze
Tjas Begic3-1 -
63'Luca Garritano
Luigi Canotto3-1 -
68'3-1Elayis Tavsan
Mirko Antonucci -
69'3-1Cristian Shpendi
-
74'Anthony Oyono Omva Torque
Jeremy Oyono3-1 -
74'Fallou Sene
Giuseppe Ambrosino3-1 -
80'3-2Marco Curto
-
85'3-2Sydney van Hooijdonk
Cristian Shpendi
-
Frosinone vs Cesena: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone3-5-231Michele Cerofolini79Gabriele Bracaglia30Ilario Monterisi4Davide Biraschi3Riccardo Marchizza11Tjas Begic64Matteo Cichella37Kevin Barcella21Jeremy Oyono10Giuseppe Ambrosino27Luigi Canotto9Cristian Shpendi14Tommaso Bertini23Mirko Antonucci11Joseph Ceesay35Giacomo Calo30Simone Bastoni13Raffaele Celia15Andrea Ciofi19Giuseppe Prestia24Massimiliano Mangraviti33Jonathan Klinsmann
- Đội hình dự bị
-
18Davide Bettella9Alejandro Cichero1Pierluigi Frattali16Luca Garritano36Filippo Grosso2Victor Hegelund17Giorgi Kvernadze20Anthony Oyono Omva Torque99Fallou Sene13Alessandro Sorrentino25Przemyslaw Szyminski8Isak VuralEmanuele Adamo 17Riccardo Chiarello 4Marco Curto 3Daniele Donnarumma 7Matteo Francesconi 70Augustus Kargbo 10Leonardo Mendicino 5Matteo Piacentini 26Simone Pieraccini 73Matteo Pisseri 1Elayis Tavsan 20Sydney van Hooijdonk 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea Camplone
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Frosinone vs Cesena: Số liệu thống kê
-
FrosinoneCesena
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt14
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
303Số đường chuyền558
-
-
79%Chuyền chính xác88%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
5Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn2
-
-
14Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách4
-
-
11Long pass23
-
-
66Pha tấn công115
-
-
22Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation