Kết quả Frosinone vs Sassuolo, 21h00 ngày 14/12
Kết quả Frosinone vs Sassuolo
Đối đầu Frosinone vs Sassuolo
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202421:00
-
Frosinone 11Sassuolo 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
1.01O 2.5
0.98U 2.5
0.901
3.75X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Frosinone vs Sassuolo
-
Sân vận động: Stadio Matusa
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 17
-
Frosinone vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
8'0-0Andrea Ghion
-
24'Jeremy Oyono (Assist:Riccardo Marchizza)1-0
-
37'1-1Samuele Mulattieri (Assist:Tarik Muharemovic)
-
43'1-1Edoardo Pieragnolo
-
46'1-1Nicholas Pierini
Samuele Mulattieri -
54'1-1Kristian Thorstvedt
-
61'Giorgi Kvernadze
Fares Ghedjemis1-1 -
61'Isak Vural
Matteo Cichella1-1 -
63'1-1Daniel Boloca
-
69'1-1Luca Moro
Armand Lauriente -
69'1-1Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Andrea Ghion -
73'1-2Luca Moro (Assist:Domenico Berardi)
-
76'Jose Machin Dicombo
Kevin Barcella1-2 -
76'Anthony Partipilo
Jeremy Oyono1-2 -
81'Gabriele Bracaglia1-2
-
83'Alejandro Cichero
Gabriele Bracaglia1-2 -
83'1-2Yeferson Paz
Edoardo Pieragnolo -
87'1-2Cristian Volpato
Domenico Berardi
-
Frosinone vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Frosinone4-2-3-131Michele Cerofolini3Riccardo Marchizza4Davide Biraschi30Ilario Monterisi21Jeremy Oyono79Gabriele Bracaglia7Fares Ghedjemis64Matteo Cichella11Tjas Begic37Kevin Barcella10Giuseppe Ambrosino9Samuele Mulattieri10Domenico Berardi42Kristian Thorstvedt45Armand Lauriente8Andrea Ghion11Daniel Boloca23Jeremy Toljan26Cas Odenthal80Tarik Muharemovic15Edoardo Pieragnolo31Horatiu Moldovan
- Đội hình dự bị
-
9Alejandro Cichero16Luca Garritano2Victor Hegelund17Giorgi Kvernadze77Jose Machin Dicombo47Mateus Lusuardi20Anthony Oyono Omva Torque70Anthony Partipilo99Fallou Sene13Alessandro Sorrentino25Przemyslaw Szyminski8Isak VuralEdoardo Iannoni 40Luca Lipani 35Matteo Lovato 20Kevin Miranda 44Filippo Missori 2Luca Moro 24Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14Yeferson Paz 17Nicholas Pierini 77Flavio Russo 91Giacomo Satalino 12Cristian Volpato 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio Grosso
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Frosinone vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
FrosinoneSassuolo
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
23Sút Phạt10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
449Số đường chuyền607
-
-
87%Chuyền chính xác91%
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn6
-
-
11Ném biên16
-
-
5Thử thách10
-
-
20Long pass17
-
-
89Pha tấn công122
-
-
38Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation