Kết quả Juve Stabia vs SudTirol, 02h30 ngày 07/12
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:30
-
Juve Stabia 42SudTirol 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2
0.94U 2
0.741
2.20X
3.002
3.50Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 0.75
0.98U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs SudTirol
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 16
-
Juve Stabia vs SudTirol: Diễn biến chính
-
8'Leonardo Candellone1-0
-
35'Davide Buglio1-0
-
39'Giuseppe Leone1-0
-
46'Yuri Rocchetti
Niccolo Fortini1-0 -
63'Leonardo Candellone1-0
-
63'1-0Tommaso Arrigoni
-
67'Francesco Folino1-0
-
68'Christian Pierobon
Kevin Piscopo1-0 -
68'Gabriele Artistico
Andrea Adorante1-0 -
69'1-0Simone Davi
Matteo Rover -
70'1-0Karim Zedadka
Alessandro Mallamo -
73'1-1Raphael Kofler (Assist:Tommaso Arrigoni)
-
79'Marco Bellich (Assist:Giuseppe Leone)2-1
-
82'2-1Simone Davi
-
84'Marco Meli
Giuseppe Leone2-1 -
84'2-1Daniele Casiraghi
Silvio Merkaj -
88'2-1Valerio Crespi
Salvatore Molina -
90'Marco Ruggero
Davide Buglio2-1
-
Juve Stabia vs SudTirol: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-4-2-120Demba Ngagne Thiam6Marco Bellich24Marco Varnier23Francesco Folino29Niccolo Fortini8Davide Buglio55Giuseppe Leone15Romano Floriani27Leonardo Candellone11Kevin Piscopo9Andrea Adorante90Raphael Odogwu33Silvio Merkaj2Hamza El Kaouakibi8Alessandro Mallamo4Tommaso Arrigoni79Salvatore Molina7Matteo Rover28Raphael Kofler23Luca Ceppitelli30Andrea Giorgini1Giacomo Poluzzi
- Đội hình dự bị
-
90Gabriele Artistico13Matteo Baldi5Tommaso Di Marco25Alberto Gerbo1Kristjan Matosevic14Marco Meli10Christian Pierobon99Enrico Piovanello3Yuri Rocchetti4Marco Ruggero16Alessandro Signorini7Federico ZucconAndrea Cagnano 3Daniele Casiraghi 17Valerio Crespi 9Simone Davi 24Giacomo Drago 12Jacopo Martini 6Andrea Masiello 5Nicola Pietrangeli 19Mateusz Praszelik 99Daniel Theiner 62Alessandro Vimercati 68Karim Zedadka 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pier Paolo Bisoli
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs SudTirol: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaSudTirol
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
22Sút Phạt15
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
437Số đường chuyền287
-
-
83%Chuyền chính xác70%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công6
-
-
11Đánh chặn7
-
-
20Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách5
-
-
18Long pass24
-
-
108Pha tấn công89
-
-
43Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation