Kết quả Mantova vs Modena, 23h15 ngày 30/11
Kết quả Mantova vs Modena
Đối đầu Mantova vs Modena
Phong độ Mantova gần đây
Phong độ Modena gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202423:15
-
Mantova 40Modena 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.12O 2.25
1.03U 2.25
0.831
2.88X
3.152
2.41Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.75
0.71U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mantova vs Modena
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 15
-
Mantova vs Modena: Diễn biến chính
-
10'Matteo Solini
Fabrizio Brignani0-0 -
27'0-0Cristian Cauz
-
32'0-0Mattia Caldara
-
35'Nicolo Radaelli0-0
-
51'Mattia Aramu0-0
-
52'0-0Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes Goal Disallowed
-
66'Leonardo Mancuso
Antonio Fiori0-0 -
67'Francesco Galuppini
Davide Bragantini0-0 -
67'David Wieser
Mattia Aramu0-0 -
70'0-0Ettore Gliozzi
Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes -
70'0-0Kleis Bozhanaj
Giuseppe Caso -
71'Matteo Solini0-0
-
77'0-0Matteo Cotali
-
81'0-0Riyad Idrissi
Antonio Palumbo -
81'0-0Gady Beyuku
Fabio Ponsi -
81'Erik Panizzi0-0
-
87'Alessandro Debenedetti
Nicolo Radaelli0-0 -
88'0-0Giovanni Zaro
Mattia Caldara
-
Mantova vs Modena: Đội hình chính và dự bị
-
Mantova4-3-31Marco Festa23Erik Panizzi87Sebastian De Maio13Fabrizio Brignani17Nicolo Radaelli70Mattia Aramu8Salvatore Burrai21Simone Trimboli11Antonio Fiori7Davis Mensah30Davide Bragantini11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes10Antonio Palumbo20Giuseppe Caso3Fabio Ponsi6Luca Magnino16Fabio Gerli29Matteo Cotali25Alessandro Dellavalle23Mattia Caldara33Cristian Cauz26Riccardo Gagno
- Đội hình dự bị
-
24Federico Artioli6Cristiano Bani9Alessandro Debenedetti20Giacomo Fedel14Francesco Galuppini27Tommaso Maggioni19Leonardo Mancuso28Mattia Muroni18Francesco Ruocco4Matteo Solini12Luca Sonzogni10David WieserFabio Abiuso 90Fabrizio Bagheria 78Thomas Battistella 5Gady Beyuku 2Kleis Bozhanaj 21Alessandro Di Pardo 18Edoardo Duca 7Ettore Gliozzi 9Riyad Idrissi 27Marco Oliva 24Jacopo Sassi 1Giovanni Zaro 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo Bianco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Mantova vs Modena: Số liệu thống kê
-
MantovaModena
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
21Sút Phạt18
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
495Số đường chuyền290
-
-
87%Chuyền chính xác77%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
4Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn5
-
-
18Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách9
-
-
22Long pass17
-
-
92Pha tấn công71
-
-
50Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation