Kết quả Mantova vs Pisa, 21h00 ngày 07/12
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202421:00
-
Mantova 12Pisa 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.25
0.90U 2.25
0.981
3.10X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.16-0
0.72O 0.75
0.72U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mantova vs Pisa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 16
-
Mantova vs Pisa: Diễn biến chính
-
8'0-1Samuele Angori (Assist:Idrissa Toure)
-
12'0-2Alexander Lin (Assist:Stefano Moreo)
-
28'Leonardo Mancuso (Assist:Davide Bragantini)1-2
-
43'1-2Marius Marin
-
46'1-2Malthe Hojholt
Marius Marin -
49'1-2Idrissa Toure
-
53'1-2Arturo Calabresi
Idrissa Toure -
54'Leonardo Mancuso (Assist:Davide Bragantini)2-2
-
63'Giacomo Fedel
David Wieser2-2 -
65'2-2Alexander Lin
-
66'2-3Stefano Moreo (Assist:Alexander Lin)
-
70'2-3Matteo Tramoni
Alessandro Arena -
71'Francesco Galuppini
Leonardo Mancuso2-3 -
71'Alessandro Debenedetti
Davis Mensah2-3 -
78'Francesco Ruocco
Nicolo Radaelli2-3 -
78'Antonio Fiori
Davide Bragantini2-3 -
81'2-3Pietro Beruatto
Samuele Angori -
81'2-3Oliver Abildgaard
Stefano Moreo -
88'Stefano Cella2-3
-
89'2-3Arturo Calabresi
-
Mantova vs Pisa: Đội hình chính và dự bị
-
Mantova4-3-31Marco Festa6Cristiano Bani29Stefano Cella87Sebastian De Maio17Nicolo Radaelli10David Wieser24Federico Artioli21Simone Trimboli19Leonardo Mancuso7Davis Mensah30Davide Bragantini30Alessandro Arena45Alexander Lin32Stefano Moreo15Idrissa Toure36Gabriele Piccinini6Marius Marin3Samuele Angori5Simone Canestrelli4Antonio Caracciolo94Giovanni Bonfanti47Adrian Semper
- Đội hình dự bị
-
70Mattia Aramu16Federico Botti9Alessandro Debenedetti20Giacomo Fedel11Antonio Fiori14Francesco Galuppini27Tommaso Maggioni28Mattia Muroni23Erik Panizzi5Alex Redolfi18Francesco Ruocco12Luca SonzogniOliver Abildgaard 28Pietro Beruatto 20Nicholas Bonfanti 9Arturo Calabresi 33Tommaso Ferrari 25Malthe Hojholt 8Zan Jevsenak 74Leonardo Loria 22David Nicolas Andrade 1Adrian Rusu 17Matteo Tramoni 11Emanuel Vignato 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto Aquilani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Mantova vs Pisa: Số liệu thống kê
-
MantovaPisa
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
28Sút Phạt13
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
603Số đường chuyền297
-
-
86%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi24
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn5
-
-
17Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách8
-
-
31Long pass25
-
-
102Pha tấn công83
-
-
41Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation