Kết quả Modena vs Salernitana, 21h00 ngày 07/12
Kết quả Modena vs Salernitana
Đối đầu Modena vs Salernitana
Phong độ Modena gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202421:00
-
Modena 11Salernitana 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.89O 2.5
1.15U 2.5
0.611
1.91X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.73O 0.75
0.74U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs Salernitana
-
Sân vận động: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 16
-
Modena vs Salernitana: Diễn biến chính
-
13'0-0Petar Stojanovic
-
20'Riyad Idrissi0-0
-
46'0-0Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Szymon Wlodarczyk -
47'0-1Roberto Soriano
-
63'0-1Giulio Maggiore
Ajdin Hrustic -
63'Fabio Ponsi
Riyad Idrissi0-1 -
63'Gregoire Defrel
Gady Beyuku0-1 -
65'Antonio Palumbo (Assist:Gregoire Defrel)1-1
-
72'Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes Goal Disallowed1-1
-
73'Kleis Bozhanaj
Giuseppe Caso1-1 -
74'Alessandro Di Pardo
Fabio Ponsi1-1 -
81'1-1Yayah Kallon
Roberto Soriano -
86'Ettore Gliozzi
Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes1-1 -
89'1-1Rocco Di Vico
Daniele Verde -
89'1-1Davide Gentile
Petar Stojanovic
-
Modena vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Modena3-4-2-126Riccardo Gagno33Cristian Cauz2Gady Beyuku23Mattia Caldara27Riyad Idrissi8Simone Santoro16Fabio Gerli25Alessandro Dellavalle10Antonio Palumbo20Giuseppe Caso11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes20Szymon Wlodarczyk31Daniele Verde21Roberto Soriano29Paolo Ghiglione73Lorenzo Amatucci8Ajdin Hrustic30Petar Stojanovic15Dylan Bronn33Gian Marco Ferrari44Pawel Jaroszynski55Luigi Sepe
- Đội hình dự bị
-
90Fabio Abiuso78Fabrizio Bagheria5Thomas Battistella21Kleis Bozhanaj92Gregoire Defrel18Alessandro Di Pardo7Edoardo Duca9Ettore Gliozzi6Luca Magnino3Fabio Ponsi1Jacopo Sassi19Giovanni ZaroJayden Jezairo Braaf 24Francesco Corriere 12Rocco Di Vico 45Vincenzo Fiorillo 1Gerardo Fusco 43Davide Gentile 2Yayah Kallon 11Giulio Maggiore 25Fabio Ruggeri 13Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9Tijs Velthuis 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo BiancoStefano Colantuono
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Modena vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
ModenaSalernitana
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt16
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
489Số đường chuyền336
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
6Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn3
-
-
15Ném biên15
-
-
6Thử thách11
-
-
21Long pass33
-
-
98Pha tấn công103
-
-
48Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation