Kết quả Pisa vs Cosenza Calcio 1914, 21h00 ngày 01/12
Kết quả Pisa vs Cosenza Calcio 1914
Đối đầu Pisa vs Cosenza Calcio 1914
Phong độ Pisa gần đây
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202421:00
-
Pisa2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 2.25
0.99U 2.25
0.871
1.94X
3.352
3.75Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.78O 0.75
0.71U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pisa vs Cosenza Calcio 1914
-
Sân vận động: Stadio Romeo Anconetani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 15
-
Pisa vs Cosenza Calcio 1914: Diễn biến chính
-
5'Alexander Lin (Assist:Emanuel Vignato)1-0
-
21'1-0Christian Dalle Mura
-
26'Gabriele Piccinini2-0
-
37'2-0Alessandro Micai
-
46'2-0Michael Venturi
Christian Dalle Mura -
46'2-0Giacomo Ricci
Riccardo Ciervo -
57'Marius Marin2-0
-
59'2-0Mohamed Sankoh
Charlys -
59'2-0Jose Agustin Mauri
Christos Kourfalidis -
66'Stefano Moreo
Alessandro Arena2-0 -
72'2-1Simone Mazzocchi (Assist:Alessandro Caporale)
-
75'2-1Tommaso Fumagalli
Manuel Ricciardi -
76'Malthe Hojholt
Emanuel Vignato2-1 -
76'Nicholas Bonfanti
Alexander Lin2-1 -
81'Adrian Rusu
Arturo Calabresi2-1 -
81'Oliver Abildgaard
Gabriele Piccinini2-1 -
82'2-1Giacomo Ricci
-
90'2-1Tommaso Fumagalli
-
90'2-2Tommaso Fumagalli
-
Pisa vs Cosenza Calcio 1914: Đội hình chính và dự bị
-
Pisa3-4-2-147Adrian Semper94Giovanni Bonfanti4Antonio Caracciolo5Simone Canestrelli3Samuele Angori6Marius Marin36Gabriele Piccinini33Arturo Calabresi10Emanuel Vignato30Alessandro Arena45Alexander Lin30Simone Mazzocchi20Andrea Rizzo Pinna39Christos Kourfalidis16Manuel Ricciardi28Christian Kouan6Charlys19Riccardo Ciervo4Pietro Martino15Christian Dalle Mura17Alessandro Caporale1Alessandro Micai
- Đội hình dự bị
-
28Oliver Abildgaard23Riccardo Bassanini20Pietro Beruatto9Nicholas Bonfanti25Tommaso Ferrari8Malthe Hojholt70Mattia Leoncini22Leonardo Loria32Stefano Moreo1David Nicolas Andrade17Adrian RusuGabriele Baldi 12Michele Camporese 5Baldovino Cimino 2Tommaso D’Orazio 11Tommaso Fumagalli 10Andrea Hristov 55Jose Agustin Mauri 24Giacomo Ricci 31Mohamed Sankoh 9Filippo Sgarbi 29Michael Venturi 23Thomas Vettorel 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto AquilaniFabio Caserta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Pisa vs Cosenza Calcio 1914: Số liệu thống kê
-
PisaCosenza Calcio 1914
-
3Phạt góc1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
20Sút Phạt23
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
247Số đường chuyền490
-
-
59%Chuyền chính xác78%
-
-
19Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn9
-
-
19Ném biên29
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách7
-
-
25Long pass24
-
-
83Pha tấn công140
-
-
36Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation