Kết quả Salernitana vs Carrarese, 23h15 ngày 01/12
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:15
-
Salernitana 24Carrarese 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.25
0.92U 2.25
0.761
1.95X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Carrarese
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 15
-
Salernitana vs Carrarese: Diễn biến chính
-
18'Szymon Wlodarczyk1-0
-
20'Roberto Soriano (Assist:Paolo Ghiglione)2-0
-
41'2-1Nicolas Schiavi
-
46'2-1Devid Eugene Bouah
Simone Zanon -
46'2-1Leonardo Capezzi
Nicolas Schiavi -
53'Daniele Verde3-1
-
58'3-1Giuseppe Panico
Luigi Cherubini -
58'3-1Leonardo Cerri
Alessandro Capello -
59'Andres Tello
Jeff Reine Adelaide3-1 -
71'Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Szymon Wlodarczyk3-1 -
72'Ajdin Hrustic
Roberto Soriano3-1 -
75'Ajdin Hrustic3-1
-
78'3-1Leonardo Cerri
-
79'3-1Mattia Finotto
Steven Shpendi -
80'Pawel Jaroszynski3-1
-
83'Davide Gentile
Petar Stojanovic3-1 -
83'Tijs Velthuis
Pawel Jaroszynski3-1 -
89'Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy4-1
-
90'4-1Giuseppe Panico
-
Salernitana vs Carrarese: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana3-5-255Luigi Sepe44Pawel Jaroszynski33Gian Marco Ferrari15Dylan Bronn29Paolo Ghiglione21Roberto Soriano73Lorenzo Amatucci19Jeff Reine Adelaide30Petar Stojanovic20Szymon Wlodarczyk31Daniele Verde28Alessandro Capello19Steven Shpendi9Luigi Cherubini72Simone Zanon17Emanuele Zuelli18Nicolas Schiavi11Manuel Cicconi6Filippo Oliana4Julian Illanes Minucci3Marco Imperiale1Marco Bleve
- Đội hình dự bị
-
24Jayden Jezairo Braaf12Francesco Corriere1Vincenzo Fiorillo43Gerardo Fusco2Davide Gentile8Ajdin Hrustic11Yayah Kallon13Fabio Ruggeri77Andres Sfait9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy70Andres Tello4Tijs VelthuisNiccolo Belloni 77Devid Eugene Bouah 13Leonardo Capezzi 82Leonardo Cerri 90Niccolo Chiorra 24Filippo Falco 25Mattia Finotto 32Samuel Giovane 20Gabriele Guarino 34Mattia Motolese 39Riccardo Palmieri 8Giuseppe Panico 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano Colantuono
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Salernitana vs Carrarese: Số liệu thống kê
-
SalernitanaCarrarese
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút17
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
3Cản sút3
-
-
20Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
346Số đường chuyền448
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
5Cứu thua6
-
-
32Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách6
-
-
104Pha tấn công92
-
-
36Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation