Kết quả Salernitana vs Catanzaro, 20h00 ngày 29/09
Kết quả Salernitana vs Catanzaro
Đối đầu Salernitana vs Catanzaro
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Catanzaro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
-
Salernitana 30Catanzaro 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.10X
3.202
3.10Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Catanzaro
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 7
-
Salernitana vs Catanzaro: Diễn biến chính
-
15'0-0Nicolo Brighenti
-
21'Roberto Soriano
Jeff Reine Adelaide0-0 -
52'Andres Tello
Lorenzo Amatucci0-0 -
52'Ernesto Torregrossa
Szymon Wlodarczyk0-0 -
53'Roberto Soriano0-0
-
55'0-0Stefano Scognamillo
-
65'0-0Tommaso Biasci
Ilias Koutsoupias -
65'0-0Mario Situm
Marco D Alessandro -
73'0-0Mamadou Coulibaly
Mattia Compagnon -
82'0-0Andrea LA Mantia
Filippo Pittarello -
84'Ajdin Hrustic
Jayden Jezairo Braaf0-0 -
87'Andres Tello0-0
-
90'Ernesto Torregrossa0-0
-
Salernitana vs Catanzaro: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana4-3-355Luigi Sepe17Lilian Njoh33Gian Marco Ferrari15Dylan Bronn30Petar Stojanovic19Jeff Reine Adelaide73Lorenzo Amatucci25Giulio Maggiore24Jayden Jezairo Braaf20Szymon Wlodarczyk31Daniele Verde90Filippo Pittarello7Mattia Compagnon8Ilias Koutsoupias70Marco D Alessandro10Jacopo Petriccione21Marco Pompetti84Tommaso Cassandro23Nicolo Brighenti14Stefano Scognamillo6Federico Bonini22Mirko Pigliacelli
- Đội hình dự bị
-
12Corriere1Vincenzo Fiorillo2Davide Gentile29Paolo Ghiglione8Ajdin Hrustic44Pawel Jaroszynski13Fabio Ruggeri9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy21Roberto Soriano70Andres Tello10Ernesto Torregrossa4Tijs VelthuisMatias Antonini Lui 4Tommaso Biasci 28Nicolo Buso 45Andrea Ceresoli 27Mamadou Coulibaly 80Andrea Dini 1Andrea LA Mantia 19Marcello Piras 2Demba Seck 29Mario Situm 92Riccardo Turicchia 3Giovanni Volpe 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoVincenzo Vivarini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Salernitana vs Catanzaro: Số liệu thống kê
-
SalernitanaCatanzaro
-
5Phạt góc0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
19Sút Phạt17
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
537Số đường chuyền365
-
-
89%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
0Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
19Đánh chặn7
-
-
23Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách8
-
-
16Long pass16
-
-
117Pha tấn công62
-
-
68Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation