Kết quả Sassuolo vs Sampdoria, 23h15 ngày 08/12
Kết quả Sassuolo vs Sampdoria
Đối đầu Sassuolo vs Sampdoria
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Sampdoria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202423:15
-
Sassuolo 15Sampdoria 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.02O 2.75
1.01U 2.75
0.871
1.61X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Sampdoria
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 16
-
Sassuolo vs Sampdoria: Diễn biến chính
-
9'Kristian Thorstvedt0-0
-
25'Armand Lauriente (Assist:Edoardo Pieragnolo)1-0
-
30'1-0Alex Ferrari
-
45'1-0Stipe Vulikic
Alex Ferrari -
45'Cas Odenthal (Assist:Kristian Thorstvedt)2-0
-
46'2-0Estanis Pedrola
Nikola Sekulov -
46'2-0Leonardo Benedetti
Ebenezer Akinsanmiro -
55'2-0Massimo Coda
Antonio La Gumina -
60'2-0Leonardo Benedetti
-
61'Nicholas Pierini
Samuele Mulattieri2-0 -
62'Edoardo Iannoni
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico2-0 -
62'Josh Doig
Edoardo Pieragnolo2-0 -
64'Nicholas Pierini (Assist:Domenico Berardi)3-0
-
72'3-0Simone Leonardi
Gennaro Tutino -
74'Domenico Berardi4-0
-
76'Andrea Ghion
Kristian Thorstvedt4-0 -
81'4-1Massimo Coda
-
82'Luca Moro
Armand Lauriente4-1 -
90'Domenico Berardi5-1
-
Sassuolo vs Sampdoria: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-2-3-131Horatiu Moldovan15Edoardo Pieragnolo80Tarik Muharemovic26Cas Odenthal23Jeremy Toljan11Daniel Boloca14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico45Armand Lauriente42Kristian Thorstvedt10Domenico Berardi9Samuele Mulattieri20Antonio La Gumina15Ebenezer Akinsanmiro10Gennaro Tutino84Nikola Sekulov28Gerard Yepes17Melle Meulensteen18Lorenzo Venuti25Alex Ferrari5Alessandro Pio Riccio44Nicholas Ioannou1Paolo Vismara
- Đội hình dự bị
-
3Josh Doig8Andrea Ghion40Edoardo Iannoni55Justin Kumi20Matteo Lovato44Kevin Miranda2Filippo Missori24Luca Moro77Nicholas Pierini91Flavio Russo12Giacomo Satalino7Cristian VolpatoAlessandro Bellemo 7Leonardo Benedetti 80Massimo Coda 9Fabio Depaoli 23Simone Ghidotti 22Simone Giordano 21Pajtim Kasami 14Simone Leonardi 34Estanis Pedrola 11Matteo Ricci 8Davide Veroli 72Stipe Vulikic 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoAndrea Pirlo
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sassuolo vs Sampdoria: Số liệu thống kê
-
SassuoloSampdoria
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
20Sút Phạt13
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
523Số đường chuyền407
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
1Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn3
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách3
-
-
117Pha tấn công83
-
-
47Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation