Kết quả SudTirol vs Cremonese, 21h00 ngày 30/11
Kết quả SudTirol vs Cremonese
Đối đầu SudTirol vs Cremonese
Phong độ SudTirol gần đây
Phong độ Cremonese gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202421:00
-
SudTirol 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 2
0.84U 2
1.041
3.10X
2.902
2.15Hiệp 1+0
1.25-0
0.66O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SudTirol vs Cremonese
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 15
-
SudTirol vs Cremonese: Diễn biến chính
-
4'0-1Federico Bonazzoli
-
46'0-1Luka Lochoshvili
Matteo Bianchetti -
48'0-2Franco Vazquez (Assist:Leonardo Sernicola)
-
55'Alessandro Mallamo
Jacopo Martini0-2 -
55'Andrea Masiello0-2
-
56'Matteo Rover
Hamza El Kaouakibi0-2 -
63'0-2Jari Vandeputte
Cristian Buonaiuto -
66'Karim Zedadka
Simone Davi0-2 -
67'Silvio Merkaj
Daniele Casiraghi0-2 -
68'Silvio Merkaj0-2
-
72'0-3Michele Collocolo (Assist:Jari Vandeputte)
-
74'0-3Manuel De Luca
Federico Bonazzoli -
74'0-3Giacomo Quagliata
Luca Zanimacchia -
78'0-4Manuel De Luca (Assist:Jari Vandeputte)
-
81'0-4Zan Majer
Leonardo Sernicola
-
SudTirol vs Cremonese: Đội hình chính và dự bị
-
SudTirol5-4-112Giacomo Drago24Simone Davi5Andrea Masiello23Luca Ceppitelli28Raphael Kofler2Hamza El Kaouakibi17Daniele Casiraghi79Salvatore Molina4Tommaso Arrigoni6Jacopo Martini90Raphael Odogwu90Federico Bonazzoli20Franco Vazquez98Luca Zanimacchia18Michele Collocolo19Michele Castagnetti10Cristian Buonaiuto17Leonardo Sernicola26Valentin Antov5Luca Ravanelli15Matteo Bianchetti1Andrea Fulignati
- Đội hình dự bị
-
29Jonas Arlach66Lorenzo Coco9Valerio Crespi14Federico Davi30Andrea Giorgini8Alessandro Mallamo33Silvio Merkaj19Nicola Pietrangeli7Matteo Rover68Alessandro Vimercati11Karim ZedadkaTommaso Barbieri 4Federico Ceccherini 23Manuel De Luca 9Dennis Johnsen 11Luka Lochoshvili 44Zan Majer 37Lorenzo Moretti 42Marco Nasti 99Charles Pickel 6Giacomo Quagliata 3Gianluca Saro 21Jari Vandeputte 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pier Paolo BisoliDavide Ballardini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
SudTirol vs Cremonese: Số liệu thống kê
-
SudTirolCremonese
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt16
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
468Số đường chuyền539
-
-
84%Chuyền chính xác87%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
4Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
19Ném biên16
-
-
1Woodwork1
-
-
9Thử thách7
-
-
21Long pass36
-
-
92Pha tấn công88
-
-
51Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation