Đối đầu Cremonese vs A.C. Reggiana 1919, 21h00 ngày 08/12
Kết quả Cremonese vs A.C. Reggiana 1919
Đối đầu Cremonese vs A.C. Reggiana 1919
Phong độ Cremonese gần đây
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Cremonese vs A.C. Reggiana 1919
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cremonese vs A.C. Reggiana 1919 trước đây
-
10/02/2024Cremonese1 - 1A.C. Reggiana 19190 - 0D
-
16/09/2023A.C. Reggiana 19192 - 2Cremonese2 - 0D
-
13/03/2021Cremonese3 - 0A.C. Reggiana 19191 - 0W
-
29/11/2020A.C. Reggiana 19191 - 1Cremonese1 - 0D
-
05/03/2016Cremonese2 - 1A.C. Reggiana 19191 - 0W
-
25/10/2015A.C. Reggiana 19191 - 0Cremonese1 - 0L
-
02/02/2014Cremonese2 - 0A.C. Reggiana 19190 - 0W
-
06/10/2013A.C. Reggiana 19191 - 2Cremonese1 - 1W
-
10/03/2013A.C. Reggiana 19190 - 1Cremonese0 - 1W
-
30/10/2012Cremonese0 - 0A.C. Reggiana 19190 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cremonese vs A.C. Reggiana 1919
- Thống kê lịch sử đối đầu Cremonese vs A.C. Reggiana 1919: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cremonese vs A.C. Reggiana 1919: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 4 | 1 | 3 | 0 |
Italia Serie D - Nhóm C | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cremonese vs A.C. Reggiana 1919: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cremonese (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Cremonese (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cremonese thắng
Bại: là số trận Cremonese thua
Thắng: là số trận Cremonese thắng
Bại: là số trận Cremonese thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cremonese và A.C. Reggiana 1919 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 12 | 19 | 34 | T H T T T T |
2 | Pisa | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T T B H T |
3 | Spezia | 15 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 30 | H H T T T B |
4 | Cremonese | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 6 | 24 | T H B B T T |
5 | Bari | 16 | 5 | 9 | 2 | 20 | 14 | 6 | 24 | H H T T H T |
6 | Cesena | 16 | 6 | 4 | 6 | 25 | 23 | 2 | 22 | H T T H B B |
7 | Juve Stabia | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 19 | -2 | 22 | H H B H H T |
8 | Palermo | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 21 | H B H H T B |
9 | Cosenza Calcio 1914 | 15 | 4 | 8 | 3 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T H T H H |
10 | Brescia | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 21 | -2 | 19 | B H T B H H |
11 | Carrarese | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 19 | -5 | 19 | H H B T B T |
12 | Mantova | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | H B T H H B |
13 | Salernitana | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 24 | -6 | 17 | H H B B T H |
14 | Sampdoria | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 17 | T H B B H H |
15 | Catanzaro | 15 | 2 | 11 | 2 | 18 | 16 | 2 | 17 | T H H H H H |
16 | Modena | 16 | 3 | 8 | 5 | 20 | 21 | -1 | 17 | H B T H H H |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 18 | -4 | 15 | B B H H H B |
18 | Cittadella | 15 | 3 | 5 | 7 | 11 | 22 | -11 | 14 | B H T B B H |
19 | Frosinone | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 21 | -10 | 13 | H H H H B T |
20 | SudTirol | 16 | 4 | 1 | 11 | 15 | 29 | -14 | 13 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: