Đối đầu Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone, 23h15 ngày 07/12
Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone
Đối đầu Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone trước đây
-
05/08/2023Frosinone3 - 3Cosenza Calcio 19142 - 1D
-
18/03/2023Frosinone0 - 1Cosenza Calcio 19140 - 0W
-
29/10/2022Cosenza Calcio 19141 - 2Frosinone1 - 1L
-
03/03/2022Frosinone1 - 0Cosenza Calcio 19140 - 0L
-
16/10/2021Cosenza Calcio 19141 - 1Frosinone1 - 0D
-
06/03/2021Cosenza Calcio 19141 - 2Frosinone1 - 1L
-
21/11/2020Frosinone0 - 2Cosenza Calcio 19140 - 0W
-
22/02/2020Cosenza Calcio 19140 - 2Frosinone0 - 2L
-
28/09/2019Frosinone1 - 1Cosenza Calcio 19141 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone
- Thống kê lịch sử đối đầu Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Italia | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cosenza Calcio 1914 vs Frosinone: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cosenza Calcio 1914 (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Cosenza Calcio 1914 (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cosenza Calcio 1914 thắng
Bại: là số trận Cosenza Calcio 1914 thua
Thắng: là số trận Cosenza Calcio 1914 thắng
Bại: là số trận Cosenza Calcio 1914 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cosenza Calcio 1914 và Frosinone trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 12 | 19 | 34 | T H T T T T |
2 | Spezia | 15 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 30 | H H T T T B |
3 | Pisa | 15 | 8 | 5 | 2 | 25 | 15 | 10 | 29 | H H T T B H |
4 | Cremonese | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 6 | 24 | T H B B T T |
5 | Cesena | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 22 | 3 | 22 | T H T T H B |
6 | Bari | 15 | 4 | 9 | 2 | 19 | 14 | 5 | 21 | H H H T T H |
7 | Palermo | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T H B H H T |
8 | Cosenza Calcio 1914 | 15 | 4 | 8 | 3 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T H T H H |
9 | Brescia | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 21 | -2 | 19 | B H T B H H |
10 | Juve Stabia | 15 | 4 | 7 | 4 | 15 | 18 | -3 | 19 | H H H B H H |
11 | Mantova | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 17 | -3 | 18 | B H B T H H |
12 | Catanzaro | 15 | 2 | 11 | 2 | 18 | 16 | 2 | 17 | T H H H H H |
13 | Sampdoria | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 17 | T H B B H H |
14 | Modena | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 16 | B H B T H H |
15 | Salernitana | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 23 | -6 | 16 | B H H B B T |
16 | Carrarese | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 19 | -6 | 16 | T H H B T B |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 18 | -4 | 15 | B B H H H B |
18 | Cittadella | 15 | 3 | 5 | 7 | 11 | 22 | -11 | 14 | B H T B B H |
19 | Frosinone | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 21 | -10 | 13 | H H H H B T |
20 | SudTirol | 15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 27 | -13 | 13 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: