Đối đầu Lazio vs Udinese, 02h45 ngày 11/3
Kết quả Lazio vs Udinese
Soi kèo phạt góc Lazio vs Udinese, 2h45 ngày 11/03
Đối đầu Lazio vs Udinese
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Udinese gần đây
Serie A 2024-2025: Lazio vs Udinese
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lazio vs Udinese trước đây
-
24/08/2024Udinese2 - 1Lazio1 - 0L
-
12/03/2024Lazio1 - 2Udinese0 - 0L
-
07/01/2024Udinese1 - 2Lazio0 - 1W
-
22/05/2023Udinese0 - 1Lazio0 - 0W
-
16/10/2022Lazio0 - 0Udinese0 - 0D
-
21/02/2022Udinese1 - 1Lazio1 - 1D
-
03/12/2021Lazio4 - 4Udinese1 - 3D
-
21/03/2021Udinese0 - 1Lazio0 - 1W
-
29/11/2020Lazio1 - 3Udinese0 - 2L
-
18/01/2022Lazio0 - 0Udinese0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lazio vs Udinese
- Thống kê lịch sử đối đầu Lazio vs Udinese: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lazio vs Udinese: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lazio vs Udinese: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lazio (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Lazio (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lazio thắng
Bại: là số trận Lazio thua
Thắng: là số trận Lazio thắng
Bại: là số trận Lazio thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lazio và Udinese trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 28 | 18 | 7 | 3 | 63 | 27 | 36 | 61 | B T B T H T |
2 | Napoli | 28 | 18 | 6 | 4 | 45 | 23 | 22 | 60 | H H H B H T |
3 | Atalanta | 28 | 17 | 7 | 4 | 63 | 26 | 37 | 58 | H T H T H T |
4 | Juventus | 28 | 13 | 13 | 2 | 45 | 25 | 20 | 52 | T T T T T B |
5 | Lazio | 27 | 15 | 5 | 7 | 49 | 35 | 14 | 50 | B T T H H T |
6 | Bologna | 28 | 13 | 11 | 4 | 44 | 34 | 10 | 50 | H T B T T T |
7 | AS Roma | 28 | 13 | 7 | 8 | 43 | 30 | 13 | 46 | H T T T T T |
8 | Fiorentina | 28 | 13 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 45 | T B B B T B |
9 | AC Milan | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 44 | T T B B B T |
10 | Udinese | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 37 | -3 | 39 | B T H T T T |
11 | Torino | 28 | 8 | 11 | 9 | 33 | 34 | -1 | 35 | H H B T T H |
12 | Genoa | 28 | 7 | 11 | 10 | 26 | 36 | -10 | 32 | B H T B H H |
13 | Como | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 44 | -10 | 29 | B B T T B H |
14 | Cagliari | 28 | 6 | 8 | 14 | 28 | 43 | -15 | 26 | B T H B B H |
15 | Verona | 28 | 8 | 2 | 18 | 28 | 58 | -30 | 26 | T B B T B B |
16 | Lecce | 28 | 6 | 7 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | T H H B B B |
17 | Parma | 28 | 5 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 24 | B B B T B H |
18 | Empoli | 28 | 4 | 10 | 14 | 23 | 45 | -22 | 22 | B B B B H B |
19 | Venezia | 28 | 3 | 10 | 15 | 23 | 42 | -19 | 19 | B B B H H H |
20 | Monza | 28 | 2 | 8 | 18 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: