Đối đầu USD Virtus Verona vs Pro Patria, 22h30 ngày 30/3
Kết quả USD Virtus Verona vs Pro Patria
Đối đầu USD Virtus Verona vs Pro Patria
Phong độ USD Virtus Verona gần đây
Phong độ Pro Patria gần đây
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025: USD Virtus Verona vs Pro Patria
-
Giải đấu: Italia Serie D - Nhóm CMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USD Virtus Verona vs Pro Patria trước đây
-
16/11/2024Pro Patria1 - 1USD Virtus Verona0 - 1D
-
20/04/2024Pro Patria1 - 3USD Virtus Verona0 - 2W
-
18/12/2023USD Virtus Verona2 - 0Pro Patria0 - 0W
-
26/02/2023USD Virtus Verona2 - 0Pro Patria2 - 0W
-
23/10/2022Pro Patria1 - 0USD Virtus Verona1 - 0L
-
13/02/2022USD Virtus Verona0 - 2Pro Patria0 - 0L
-
03/10/2021Pro Patria1 - 0USD Virtus Verona1 - 0L
-
13/05/2018Pro Patria3 - 1USD Virtus Verona1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu USD Virtus Verona vs Pro Patria
- Thống kê lịch sử đối đầu USD Virtus Verona vs Pro Patria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USD Virtus Verona vs Pro Patria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italia Serie D - Nhóm C | 7 | 3 | 1 | 3 |
Italia Serie D | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USD Virtus Verona vs Pro Patria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USD Virtus Verona (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
USD Virtus Verona (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USD Virtus Verona thắng
Bại: là số trận USD Virtus Verona thua
Thắng: là số trận USD Virtus Verona thắng
Bại: là số trận USD Virtus Verona thua
BXH Vòng Bảng Italia Serie D - Nhóm C mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USD Virtus Verona và Pro Patria trên Bảng xếp hạng của Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audace Cerignola | 32 | 19 | 10 | 3 | 53 | 28 | 25 | 67 | T T H T B T |
2 | Avellino | 31 | 18 | 10 | 3 | 55 | 23 | 32 | 64 | T T T T T T |
3 | AC Monopoli | 33 | 16 | 11 | 6 | 38 | 22 | 16 | 59 | T T T H T B |
4 | Crotone | 32 | 15 | 9 | 8 | 63 | 41 | 22 | 54 | T T H T H T |
5 | Benevento | 31 | 12 | 13 | 6 | 46 | 29 | 17 | 49 | H H H H H H |
6 | Catania | 32 | 12 | 13 | 7 | 46 | 32 | 14 | 49 | H H T T H T |
7 | Potenza | 31 | 12 | 12 | 7 | 50 | 44 | 6 | 48 | H T H H T B |
8 | AZ Picerno ASD | 32 | 10 | 17 | 5 | 38 | 24 | 14 | 47 | H H T H H T |
9 | Cavese | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 36 | -1 | 41 | T T H H T T |
10 | Giugliano | 31 | 12 | 5 | 14 | 41 | 47 | -6 | 41 | H T B B T B |
11 | JuventusU23 | 32 | 10 | 9 | 13 | 36 | 41 | -5 | 39 | H B B T B T |
12 | Trapani | 32 | 10 | 8 | 14 | 45 | 41 | 4 | 38 | B B B B B B |
13 | AS Sorrento Calcio | 32 | 9 | 9 | 14 | 25 | 40 | -15 | 36 | H B B B H B |
14 | Team Altamura | 31 | 8 | 11 | 12 | 33 | 42 | -9 | 35 | H H T T B B |
15 | Foggia | 32 | 8 | 9 | 15 | 33 | 47 | -14 | 33 | H T B B B B |
16 | Latina | 32 | 8 | 7 | 17 | 26 | 55 | -29 | 31 | H B B T H B |
17 | US Casertana 1908 | 32 | 5 | 14 | 13 | 27 | 36 | -9 | 29 | B H B T B T |
18 | Messina | 32 | 5 | 11 | 16 | 26 | 50 | -24 | 26 | B B H B T T |
19 | Turris Neapolis | 28 | 3 | 7 | 18 | 17 | 55 | -38 | 16 | B B B B B B |
20 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: