Kết quả Cagliari vs Genoa, 21h00 ngày 05/11
Kết quả Cagliari vs Genoa
Nhận định Cagliari vs Genoa, vòng 11 Serie A 21h00 ngày 5/11
Đối đầu Cagliari vs Genoa
Lịch phát sóng Cagliari vs Genoa
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202321:00
-
Cagliari 42Genoa 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.87O 2.25
0.91U 2.25
0.891
2.65X
3.052
2.50Hiệp 1+0
0.94-0
0.86O 0.75
0.71U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Genoa
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 11
-
Cagliari vs Genoa: Diễn biến chính
-
28'0-0Ruslan Malinovskyi
-
46'Nicolas Viola
Marco Mancosu0-0 -
46'Gabriele Zappa
Pantelis Hatzidiakos0-0 -
48'Nicolas Viola (Assist:Gaetano Pio Oristanio)1-0
-
51'1-1Albert Gudmundsson
-
59'1-1Morten Thorsby
Kevin Strootman -
60'1-1George Puscas
Milan Badelj -
64'Andrea Petagna
Gaetano Pio Oristanio1-1 -
66'1-1Ridgeciano Haps
Aaron Caricol -
69'Gabriele Zappa (Assist:Andrea Petagna)2-1
-
71'2-1Albert Gudmundsson
-
71'Edoardo Goldaniga2-1
-
78'Paulo Azzi
Jakub Jankto2-1 -
84'2-1Caleb Ekuban
Ruslan Malinovskyi -
90'Simone Scuffet2-1
-
90'Adam Obert
Tommaso Augello2-1 -
90'Nicolas Viola2-1
-
90'Andrea Petagna2-1
-
Cagliari vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari4-3-1-222Simone Scuffet27Tommaso Augello17Pantelis Hatzidiakos4Alberto Dossena3Edoardo Goldaniga21Jakub Jankto16Matteo Prati29Antoine Makoumbou5Marco Mancosu77Zito Luvumbo19Gaetano Pio Oristanio11Albert Gudmundsson17Ruslan Malinovskyi20Stefano Sabelli32Morten Frendrup47Milan Badelj8Kevin Strootman3Aaron Caricol4Koni De Winter5Radu Dragusin22Johan Felipe Vasquez Ibarra1Josep MartInez
- Đội hình dự bị
-
37Paulo Azzi10Nicolas Viola28Gabriele Zappa32Andrea Petagna33Adam Obert25Ibrahim Sulemana38Jacopo Desogus18Simon Aresti30Leonardo Pavoletti14Alessandro Deiola9Gianluca Lapadula23Mateusz Wieteska1Boris Radunovic20Gaston Pereiro61Eldor ShomurodovCaleb Ekuban 18Ridgeciano Haps 55Morten Thorsby 2George Puscas 37Pablo Manuel Galdames 99Daniele Sommariva 39Alessandro Vogliacco 14Nicola Leali 16Silvan Hefti 36Berkan smail Kutlu 25Alan Matturro 33Seydou Fini 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Genoa: Số liệu thống kê
-
CagliariGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
13Sút Phạt19
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
350Số đường chuyền519
-
-
74%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị2
-
-
26Đánh đầu38
-
-
12Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn2
-
-
28Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
98Pha tấn công127
-
-
31Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation