Kết quả Empoli vs Fiorentina, 21h00 ngày 18/02
Kết quả Empoli vs Fiorentina
Nhận định Empoli vs Fiorentina, 21h00 ngày 18/2
Đối đầu Empoli vs Fiorentina
Lịch phát sóng Empoli vs Fiorentina
Phong độ Empoli gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/02/202421:00
-
Empoli 31Fiorentina 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.81O 2.5
1.04U 2.5
0.821
3.60X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.19O 1
1.00U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Empoli vs Fiorentina
-
Sân vận động: Carlo Castellani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 25
-
Empoli vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
1'Emmanuel Gyasi0-0
-
30'Razvan Marin
Alberto Grassi0-0 -
30'0-1Lucas Beltran (Assist:Rolando Mandragora)
-
45'Sebastiano Luperto0-1
-
46'Matteo Cancellieri
Alberto Cerri0-1 -
46'MBaye Niang
Emmanuel Gyasi0-1 -
56'MBaye Niang1-1
-
62'1-1Michael Kayode
Marco Davide Faraoni -
62'1-1Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Joseph Alfred Duncan -
70'1-1Cristiano Biraghi
-
72'1-1Giacomo Bonaventura
Andrea Belotti -
72'1-1Nanitamo Jonathan Ikone
Riccardo Sottil -
73'Szymon Zurkowski1-1
-
75'1-1Fabiano Parisi
Cristiano Biraghi -
80'Jacopo Fazzini
Youssef Maleh1-1 -
82'1-1Lucas Beltran
-
87'Giuseppe Pezzella
Liberato Cacace1-1
-
Empoli vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Empoli3-4-2-125Elia Caprile33Sebastiano Luperto4Sebastian Walukiewicz34Ardian Ismajli13Liberato Cacace29Youssef Maleh5Alberto Grassi11Emmanuel Gyasi28Nicolo Cambiaghi27Szymon Zurkowski17Alberto Cerri20Andrea Belotti10Nicolas Gonzalez9Lucas Beltran7Riccardo Sottil32Joseph Alfred Duncan38Rolando Mandragora22Marco Davide Faraoni28Lucas Martinez Quarta4Nikola Milenkovic3Cristiano Biraghi1Pietro Terracciano
- Đội hình dự bị
-
3Giuseppe Pezzella20Matteo Cancellieri21Jacopo Fazzini18Razvan Marin10MBaye Niang2Saba Goglichidze23Mattia Destro30Simone Bastoni1Samuele Perisan19Bartosz Bereszynski8Viktor Kovalenko40Filippo Vertua7Steven ShpendiArthur Henrique Ramos de Oliveira Melo 6Nanitamo Jonathan Ikone 11Giacomo Bonaventura 5Fabiano Parisi 65Michael Kayode 33MBala Nzola 18Gino Infantino 19Antonin Barak 72Maxime Baila Lopez 8Pietro Comuzzo 37Tommaso Vannucchi 40Luca Ranieri 16Tomasso Martinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto D AversaRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Empoli vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
EmpoliFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
15Sút Phạt16
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
323Số đường chuyền499
-
-
76%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
19Đánh đầu26
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
23Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
65Pha tấn công114
-
-
19Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation