Kết quả Cagliari vs AC Milan, 00h00 ngày 10/11
Kết quả Cagliari vs AC Milan
Nhận định, Soi kèo Cagliari vs AC Milan, 0h00 ngày 10/11
Đối đầu Cagliari vs AC Milan
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:00
-
Cagliari3AC Milan 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.98O 2.75
0.95U 2.75
0.931
4.25X
4.102
1.77Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs AC Milan
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 12
-
Cagliari vs AC Milan: Diễn biến chính
-
2'Nadir Zortea (Assist:Sebastiano Luperto)1-0
-
15'1-1Rafael Leao (Assist:Tijani Reijnders)
-
40'1-2Rafael Leao (Assist:Youssouf Fofana)
-
45'Gabriele Zappa Goal Disallowed1-2
-
53'Gabriele Zappa2-2
-
61'2-2Youssouf Fofana
-
65'2-2Ruben Loftus Cheek
Samuel Chimerenka Chukwueze -
66'2-2Tammy Abraham
Francesco Camarda -
69'2-3Tammy Abraham
-
73'Gianluca Gaetano
Nicolas Viola2-3 -
74'Mateusz Wieteska
Jose Luis Palomino2-3 -
79'Leonardo Pavoletti
Roberto Piccoli2-3 -
79'Gianluca Lapadula
Nadir Zortea2-3 -
79'Razvan Marin
Antoine Makoumbou2-3 -
81'2-3Fikayo Tomori
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior -
82'2-3Noah Okafor
Rafael Leao -
82'2-3Yunus Musah
Christian Pulisic -
89'Gabriele Zappa (Assist:Tommaso Augello)3-3
-
90'3-3Theo Hernandez
-
Cagliari vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari4-2-3-171Alen Sherri3Tommaso Augello6Sebastiano Luperto24Jose Luis Palomino28Gabriele Zappa14Alessandro Deiola29Antoine Makoumbou77Zito Luvumbo10Nicolas Viola19Nadir Zortea91Roberto Piccoli73Francesco Camarda21Samuel Chimerenka Chukwueze11Christian Pulisic10Rafael Leao29Youssouf Fofana14Tijani Reijnders22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior28Malick Thiaw31Starhinja Pavlovic19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
70Gianluca Gaetano30Leonardo Pavoletti9Gianluca Lapadula23Mateusz Wieteska18Razvan Marin37Paulo Azzi21Jakub Jankto97Mattia Felici1Giuseppe Ciocci22Simone Scuffet33Adam Obert80Kingstone Mutandwa16Matteo PratiNoah Okafor 17Yunus Musah 80Ruben Loftus Cheek 8Tammy Abraham 90Fikayo Tomori 23Filippo Terracciano 42Marco Sportiello 57Davide Calabria 2Lorenzo Torriani 96
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaPaulo Fonseca
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
CagliariAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
401Số đường chuyền507
-
-
87%Chuyền chính xác90%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
8Việt vị3
-
-
32Đánh đầu20
-
-
18Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn10
-
-
9Ném biên14
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass20
-
-
75Pha tấn công84
-
-
41Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation