Kết quả Cagliari vs Monza, 17h30 ngày 30/03
Kết quả Cagliari vs Monza
Đối đầu Cagliari vs Monza
Lịch phát sóng Cagliari vs Monza
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.85O 2.5
1.06U 2.5
0.801
2.00X
3.252
3.80Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Monza
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 30
-
Cagliari vs Monza: Diễn biến chính
-
12'Sebastiano Luperto0-0
-
29'0-0Armando Izzo
-
49'Nicolas Viola (Assist:Tommaso Augello)1-0
-
60'1-0Patrick Ciurria
Gaetano Castrovilli -
60'1-0Gianluca Caprari
Samuele Birindelli -
60'Gianluca Gaetano
Nicolas Viola1-0 -
60'Zito Luvumbo
Mattia Felici1-0 -
67'1-0Balde Diao Keita
-
73'Gianluca Gaetano2-0
-
74'2-0Samuele Vignato
Giorgos Kyriakopoulos -
74'2-0Silvere Ganvoula Mboussy
Balde Diao Keita -
75'Roberto Piccoli2-0
-
76'Antoine Makoumbou
Matteo Prati2-0 -
76'Leonardo Pavoletti
Roberto Piccoli2-0 -
82'2-0Andrea Petagna
Dany Mota Carvalho -
90'Zito Luvumbo (Assist:Gianluca Gaetano)3-0
-
90'Gabriele Zappa
Tommaso Augello3-0
-
Cagliari vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari3-4-2-125Elia Caprile6Sebastiano Luperto26Yerry Fernando Mina Gonzalez24Jose Luis Palomino3Tommaso Augello16Matteo Prati8Ndary Adopo19Nadir Zortea97Mattia Felici10Nicolas Viola91Roberto Piccoli17Balde Diao Keita47Dany Mota Carvalho19Samuele Birindelli11Gaetano Castrovilli7Jean-Daniel Akpa-Akpro42Alessandro Bianco77Giorgos Kyriakopoulos13Pedro Pedro Pereira4Armando Izzo33Dario DAmbrosio30Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
77Zito Luvumbo29Antoine Makoumbou70Gianluca Gaetano28Gabriele Zappa30Leonardo Pavoletti71Alen Sherri21Jakub Jankto1Giuseppe Ciocci14Alessandro Deiola18Razvan Marin9Florinel Coman80Kingstone Mutandwa36Nicola PintusSilvere Ganvoula Mboussy 35Samuele Vignato 80Gianluca Caprari 10Andrea Petagna 37Patrick Ciurria 84Tiago Palacios 22Kevin Zeroli 18Kevin Martins 55Andrea Mazza 69Semuel Pizzignacco 21Roberto Gagliardini 6Kacper Urbanski 8Stefan Lekovic 3Arvid Brorsson 2Omari Nathan Forson 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Monza: Số liệu thống kê
-
CagliariMonza
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút5
-
-
11Sút Phạt17
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
323Số đường chuyền463
-
-
77%Chuyền chính xác86%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị3
-
-
54Đánh đầu28
-
-
28Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn5
-
-
16Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass24
-
-
90Pha tấn công91
-
-
51Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 30 | 20 | 7 | 3 | 67 | 28 | 39 | 67 | B T H T T T |
2 | Napoli | 30 | 19 | 7 | 4 | 47 | 24 | 23 | 64 | H B H T H T |
3 | Atalanta | 30 | 17 | 7 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | H T H T B B |
4 | Bologna | 30 | 15 | 11 | 4 | 50 | 34 | 16 | 56 | B T T T T T |
5 | Juventus | 30 | 14 | 13 | 3 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T B B T |
6 | AS Roma | 30 | 15 | 7 | 8 | 45 | 30 | 15 | 52 | T T T T T T |
7 | Fiorentina | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 30 | 17 | 51 | B B T B T T |
8 | Lazio | 29 | 15 | 6 | 8 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H T H B |
9 | AC Milan | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 35 | 10 | 47 | B B B T T B |
10 | Udinese | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 40 | T T T H B B |
11 | Torino | 29 | 9 | 11 | 9 | 34 | 34 | 0 | 38 | H B T T H T |
12 | Genoa | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 38 | -10 | 35 | T B H H T B |
13 | Como | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | T T B H B H |
14 | Cagliari | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 44 | -13 | 29 | H B B H B T |
15 | Verona | 29 | 9 | 2 | 18 | 29 | 58 | -29 | 29 | B B T B B T |
16 | Parma | 29 | 5 | 10 | 14 | 35 | 49 | -14 | 25 | B B T B H H |
17 | Lecce | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 49 | -28 | 25 | H B B B B B |
18 | Empoli | 30 | 4 | 11 | 15 | 24 | 47 | -23 | 23 | B B H B B H |
19 | Venezia | 30 | 3 | 11 | 16 | 23 | 43 | -20 | 20 | B H H H H B |
20 | Monza | 30 | 2 | 9 | 19 | 24 | 52 | -28 | 15 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation