Kết quả Como vs Empoli, 21h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.94O 2.5
0.87U 2.5
0.871
1.83X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Como vs Empoli
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 30
-
Como vs Empoli: Diễn biến chính
-
12'0-0Saba Goglichidze
-
25'Edoardo Goldaniga0-0
-
30'Sergi Roberto Carnicer0-0
-
46'Maximo Perrone
Sergi Roberto Carnicer0-0 -
56'Anastasios Douvikas
Patrick Cutrone0-0 -
56'Alex Valle Gomez
Alberto Moreno0-0 -
58'0-0Jacopo Fazzini
Mattia Viti -
61'Anastasios Douvikas (Assist:Mergim Vojvoda)1-0
-
67'1-0Giuseppe Pezzella
-
69'1-0Liam Henderson
-
70'1-0Ola Solbakken
Saba Goglichidze -
71'1-0Jacopo Bacci
Liam Henderson -
71'1-0Lorenzo Colombo
Sebastiano Esposito -
75'1-1
Cristian Kouame (Assist:Giuseppe Pezzella)
-
78'Nanitamo Jonathan Ikone
Gabriel Strefezza1-1 -
83'1-1Alberto Grassi
-
84'1-1Emmanuel Gyasi
-
86'1-1Mattia De Sciglio
Emmanuel Gyasi -
87'Alessandro Gabrielloni
Maxence Caqueret1-1 -
90'1-1Jacopo Fazzini
-
Como vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Como4-2-3-130Jean Butez18Alberto Moreno2Marc-Oliver Kempf5Edoardo Goldaniga31Mergim Vojvoda33Lucas Da Cunha20Sergi Roberto Carnicer38Assane Diao80Maxence Caqueret7Gabriel Strefezza10Patrick Cutrone18Cristian Kouame99Sebastiano Esposito13Liberato Cacace11Emmanuel Gyasi5Alberto Grassi6Liam Henderson3Giuseppe Pezzella2Saba Goglichidze35Luca Marianucci21Mattia Viti23Devis Vasquez
- Đội hình dự bị
-
23Maximo Perrone19Nanitamo Jonathan Ikone11Anastasios Douvikas9Alessandro Gabrielloni41Alex Valle Gomez27Matthias Braunoder77Ignace Van Der Brempt28Ivan Smolcic16Alieu Fadera26Yannik Engelhardt6Alessio Iovine22Mauro Vigorito25Jose Manuel Reina Paez90Ivan Azon Monzon15Fellipe JackMattia De Sciglio 22Lorenzo Colombo 29Jacopo Bacci 36Jacopo Fazzini 10Ola Solbakken 17Junior Sambia 7Marco Silvestri 1Federico Brancolini 98Ismael Konate 90Thomas Campaniello 89Jacopo Seghetti 12Tyronne Ebuehi 24Viktor Kovalenko 20Lorenzo Tosto 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cesc FabregasRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Como vs Empoli: Số liệu thống kê
-
ComoEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút2
-
-
22Sút Phạt5
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
581Số đường chuyền227
-
-
86%Chuyền chính xác65%
-
-
5Phạm lỗi22
-
-
1Việt vị2
-
-
30Đánh đầu42
-
-
13Đánh đầu thành công23
-
-
3Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn9
-
-
27Ném biên16
-
-
0Woodwork2
-
-
5Cản phá thành công12
-
-
2Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass17
-
-
115Pha tấn công58
-
-
56Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 30 | 20 | 7 | 3 | 67 | 28 | 39 | 67 | B T H T T T |
2 | Napoli | 30 | 19 | 7 | 4 | 47 | 24 | 23 | 64 | H B H T H T |
3 | Atalanta | 30 | 17 | 7 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | H T H T B B |
4 | Bologna | 30 | 15 | 11 | 4 | 50 | 34 | 16 | 56 | B T T T T T |
5 | Juventus | 30 | 14 | 13 | 3 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T B B T |
6 | AS Roma | 30 | 15 | 7 | 8 | 45 | 30 | 15 | 52 | T T T T T T |
7 | Fiorentina | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 30 | 17 | 51 | B B T B T T |
8 | Lazio | 29 | 15 | 6 | 8 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H T H B |
9 | AC Milan | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 35 | 10 | 47 | B B B T T B |
10 | Udinese | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 40 | T T T H B B |
11 | Torino | 29 | 9 | 11 | 9 | 34 | 34 | 0 | 38 | H B T T H T |
12 | Genoa | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 38 | -10 | 35 | T B H H T B |
13 | Como | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | T T B H B H |
14 | Cagliari | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 44 | -13 | 29 | H B B H B T |
15 | Verona | 29 | 9 | 2 | 18 | 29 | 58 | -29 | 29 | B B T B B T |
16 | Parma | 29 | 5 | 10 | 14 | 35 | 49 | -14 | 25 | B B T B H H |
17 | Lecce | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 49 | -28 | 25 | H B B B B B |
18 | Empoli | 30 | 4 | 11 | 15 | 24 | 47 | -23 | 23 | B B H B B H |
19 | Venezia | 30 | 3 | 11 | 16 | 23 | 43 | -20 | 20 | B H H H H B |
20 | Monza | 30 | 2 | 9 | 19 | 24 | 52 | -28 | 15 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation