Kết quả Genoa vs Monza, 02h45 ngày 28/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ ba, Ngày 28/01/2025
    02:45
  • Genoa
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Monza 4
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.86
    +0.25
    1.02
    O 2.25
    1.06
    U 2.25
    0.82
    1
    2.00
    X
    3.40
    2
    3.60
    Hiệp 1
    -0.25
    1.23
    +0.25
    0.69
    O 0.75
    0.75
    U 0.75
    1.14
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Genoa vs Monza

  • Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 22

  • Genoa vs Monza: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Gianluca Caprari
  • 30'
    0-0
    Giorgos Kyriakopoulos
  • 31'
    Andrea Pinamonti
    0-0
  • 43'
    0-0
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
  • 45'
    0-0
     Alessandro Bianco
     Jean-Daniel Akpa-Akpro
  • 46'
    0-0
     Dany Mota Carvalho
     Giorgos Kyriakopoulos
  • 55'
    Gnaly Maxwell Cornet  
    Lior Kasa  
    0-0
  • 61'
    Koni De Winter (Assist:Aaron Caricol) goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
    Alessandro Bianco
  • 68'
    1-0
     Andrea Petagna
     Daniel Maldini
  • 68'
    1-0
     Samuele Vignato
     Gianluca Caprari
  • 74'
    1-0
     Stefan Lekovic
     Dario DAmbrosio
  • 77'
    Caleb Ekuban  
    Andrea Pinamonti  
    1-0
  • 84'
    Johan Felipe Vasquez Ibarra (Assist:Gnaly Maxwell Cornet) goal 
    2-0
  • 86'
    Jeff Ekhator  
    Morten Thorsby  
    2-0
  • 86'
    Vitor Oliveira  
    Fabio Miretti  
    2-0
  • Genoa vs Monza: Đội hình chính và dự bị

  • Genoa4-2-3-1
    1
    Nicola Leali
    3
    Aaron Caricol
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    4
    Koni De Winter
    20
    Stefano Sabelli
    32
    Morten Frendrup
    73
    Patrizio Masini
    23
    Fabio Miretti
    2
    Morten Thorsby
    53
    Lior Kasa
    19
    Andrea Pinamonti
    14
    Daniel Maldini
    84
    Patrick Ciurria
    10
    Gianluca Caprari
    13
    Pedro Pedro Pereira
    8
    Kacper Urbanski
    7
    Jean-Daniel Akpa-Akpro
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    33
    Dario DAmbrosio
    4
    Armando Izzo
    44
    Andrea Carboni
    30
    Stefano Turati
    Monza3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Caleb Ekuban
    21Jeff Ekhator
    70Gnaly Maxwell Cornet
    9Vitor Oliveira
    99Franz Stolz
    10Junior Messias
    47Milan Badelj
    39Daniele Sommariva
    8Emil Bohinen
    11Gaston Pereiro
    33Alan Matturro
    15Brooke Norton Cuffy
    76Lorenzo Venturino
    Andrea Petagna 37
    Alessandro Bianco 42
    Samuele Vignato 80
    Dany Mota Carvalho 47
    Stefan Lekovic 3
    Mirko Maric 24
    Mattia Valoti 27
    Stefano Sensi 12
    Semuel Pizzignacco 21
    Leonardo Colombo 57
    Andrea Mazza 69
    Kevin Martins 55
    Omari Nathan Forson 20
    Nicolo Postiglione 52
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Vieira
    Alessandro Nesta
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Genoa vs Monza: Số liệu thống kê

  • Genoa
    Monza
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 303
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 52
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    28
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 30 20 7 3 67 28 39 67 B T H T T T
2 Napoli 30 19 7 4 47 24 23 64 H B H T H T
3 Atalanta 30 17 7 6 63 29 34 58 H T H T B B
4 Bologna 30 15 11 4 50 34 16 56 B T T T T T
5 Juventus 30 14 13 3 46 28 18 55 T T T B B T
6 AS Roma 30 15 7 8 45 30 15 52 T T T T T T
7 Lazio 30 15 7 8 51 42 9 52 H H T H B H
8 Fiorentina 30 15 6 9 47 30 17 51 B B T B T T
9 AC Milan 30 13 8 9 45 35 10 47 B B B T T B
10 Udinese 30 11 7 12 36 41 -5 40 T T T H B B
11 Torino 30 9 12 9 35 35 0 39 B T T H T H
12 Genoa 30 8 11 11 28 38 -10 35 T B H H T B
13 Como 30 7 9 14 36 47 -11 30 T T B H B H
14 Verona 30 9 3 18 29 58 -29 30 B T B B T H
15 Cagliari 30 7 8 15 31 44 -13 29 H B B H B T
16 Parma 30 5 11 14 35 49 -14 26 B T B H H H
17 Lecce 30 6 7 17 21 49 -28 25 H B B B B B
18 Empoli 30 4 11 15 24 47 -23 23 B B H B B H
19 Venezia 30 3 11 16 23 43 -20 20 B H H H H B
20 Monza 30 2 9 19 24 52 -28 15 H B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation