Kết quả Juventus vs Genoa, 00h00 ngày 30/03
Kết quả Juventus vs Genoa
Soi kèo phạt góc Juventus vs Genoa, 0h ngày 30/03
Đối đầu Juventus vs Genoa
Lịch phát sóng Juventus vs Genoa
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.98O 2.25
1.01U 2.25
0.851
1.36X
4.332
10.00Hiệp 1-0.5
1.19+0.5
0.74O 0.75
0.69U 0.75
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Genoa
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 30
-
Juventus vs Genoa: Diễn biến chính
-
25'Kenan Yildiz (Assist:Dusan Vlahovic)1-0
-
27'Pierre Kalulu Kyatengwa
Federico Gatti1-0 -
31'Kephren Thuram-Ulien1-0
-
56'1-0Morten Frendrup
-
63'1-0Lorenzo Venturino
Alessandro Zanoli -
66'Francisco Conceicao
Teun Koopmeiners1-0 -
71'1-0Caleb Ekuban
Andrea Pinamonti -
71'1-0Ruslan Malinovskyi
Jean Emile Junior Onana Onana -
72'1-0Ruslan Malinovskyi
-
80'1-0Morten Thorsby
Fabio Miretti -
82'Timothy Weah
Nicolas Gonzalez1-0 -
88'Timothy Weah1-0
-
Juventus vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus3-4-2-129Michele Di Gregorio6Lloyd Kelly12Renato De Palma Veiga4Federico Gatti16Weston Mckennie19Kephren Thuram-Ulien5Manuel Locatelli11Nicolas Gonzalez10Kenan Yildiz8Teun Koopmeiners9Dusan Vlahovic19Andrea Pinamonti59Alessandro Zanoli73Patrizio Masini23Fabio Miretti5Jean Emile Junior Onana Onana32Morten Frendrup20Stefano Sabelli4Koni De Winter22Johan Felipe Vasquez Ibarra33Alan Matturro1Nicola Leali
- Đội hình dự bị
-
15Pierre Kalulu Kyatengwa22Timothy Weah7Francisco Conceicao20Randal Kolo Muani37Nicolo Savona1Mattia Perin23Carlo Pinsoglio40Jonas Rouhi51Samuel Mbangula2Alberto CostaCaleb Ekuban 18Morten Thorsby 2Ruslan Malinovskyi 17Lorenzo Venturino 76Milan Badelj 47Lior Kasa 53Jeff Ekhator 21Daniele Sommariva 39Benjamin Siegrist 31Brooke Norton Cuffy 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor TudorPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs Genoa: Số liệu thống kê
-
JuventusGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút1
-
-
11Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
417Số đường chuyền426
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
42Đánh đầu38
-
-
24Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua5
-
-
24Rê bóng thành công23
-
-
3Thay người4
-
-
12Đánh chặn5
-
-
22Ném biên30
-
-
24Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass24
-
-
108Pha tấn công100
-
-
48Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 30 | 20 | 7 | 3 | 67 | 28 | 39 | 67 | B T H T T T |
2 | Napoli | 30 | 19 | 7 | 4 | 47 | 24 | 23 | 64 | H B H T H T |
3 | Atalanta | 30 | 17 | 7 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | H T H T B B |
4 | Bologna | 30 | 15 | 11 | 4 | 50 | 34 | 16 | 56 | B T T T T T |
5 | Juventus | 30 | 14 | 13 | 3 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T B B T |
6 | AS Roma | 30 | 15 | 7 | 8 | 45 | 30 | 15 | 52 | T T T T T T |
7 | Fiorentina | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 30 | 17 | 51 | B B T B T T |
8 | Lazio | 29 | 15 | 6 | 8 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H T H B |
9 | AC Milan | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 35 | 10 | 47 | B B B T T B |
10 | Udinese | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 40 | T T T H B B |
11 | Torino | 29 | 9 | 11 | 9 | 34 | 34 | 0 | 38 | H B T T H T |
12 | Genoa | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 38 | -10 | 35 | T B H H T B |
13 | Como | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | T T B H B H |
14 | Cagliari | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 44 | -13 | 29 | H B B H B T |
15 | Verona | 29 | 9 | 2 | 18 | 29 | 58 | -29 | 29 | B B T B B T |
16 | Parma | 29 | 5 | 10 | 14 | 35 | 49 | -14 | 25 | B B T B H H |
17 | Lecce | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 49 | -28 | 25 | H B B B B B |
18 | Empoli | 30 | 4 | 11 | 15 | 24 | 47 | -23 | 23 | B B H B B H |
19 | Venezia | 30 | 3 | 11 | 16 | 23 | 43 | -20 | 20 | B H H H H B |
20 | Monza | 30 | 2 | 9 | 19 | 24 | 52 | -28 | 15 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation