Kết quả Monza vs Parma, 21h00 ngày 15/03
Kết quả Monza vs Parma
Nhận định, Soi kèo Monza vs Parma, 21h00 ngày 15/3
Đối đầu Monza vs Parma
Lịch phát sóng Monza vs Parma
Phong độ Monza gần đây
Phong độ Parma gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.00O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.67X
3.202
2.54Hiệp 1+0
0.97-0
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs Parma
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 29
-
Monza vs Parma: Diễn biến chính
-
52'0-0Giovanni Leoni
-
60'Armando Izzo (Assist:Dario DAmbrosio)1-0
-
63'1-0Hernani Azevedo Junior
Nahuel Estevez -
64'1-0Anas Haj Mohamed
Dennis Man -
64'1-0Botond Balogh
Giovanni Leoni -
71'1-0Ange-Yoan Bonny
Pontus Almqvist -
72'1-0Anas Haj Mohamed
-
72'Patrick Ciurria
Samuele Birindelli1-0 -
72'Jean-Daniel Akpa-Akpro
Gaetano Castrovilli1-0 -
80'Stefan Lekovic
Giorgos Kyriakopoulos1-0 -
80'Roberto Gagliardini
Alessandro Bianco1-0 -
82'1-0Jacob Ondrejka
Adrian Bernabe Garcia -
84'1-1
Ange-Yoan Bonny (Assist:Mandela Keita)
-
85'Gianluca Caprari
Kevin Zeroli1-1 -
87'1-1Hernani Azevedo Junior
-
Monza vs Parma: Đội hình chính và dự bị
-
Monza3-5-230Stefano Turati33Dario DAmbrosio4Armando Izzo13Pedro Pedro Pereira77Giorgos Kyriakopoulos18Kevin Zeroli42Alessandro Bianco11Gaetano Castrovilli19Samuele Birindelli17Balde Diao Keita47Dany Mota Carvalho98Dennis Man32Mateo Pellegrino Casalanguila11Pontus Almqvist10Adrian Bernabe Garcia8Nahuel Estevez16Mandela Keita15Enrico Del Prato46Giovanni Leoni5Lautaro Valenti14Emanuele Valeri31Zion Suzuki
- Đội hình dự bị
-
84Patrick Ciurria10Gianluca Caprari6Roberto Gagliardini3Stefan Lekovic7Jean-Daniel Akpa-Akpro22Tiago Palacios35Silvere Ganvoula Mboussy80Samuele Vignato69Andrea Mazza55Kevin Martins37Andrea Petagna21Semuel Pizzignacco8Kacper Urbanski2Arvid Brorsson20Omari Nathan ForsonHernani Azevedo Junior 27Ange-Yoan Bonny 13Botond Balogh 4Jacob Ondrejka 17Anas Haj Mohamed 61Antoine Hainaut 20Edoardo Corvi 40Richard Marcone 33Drissa Camara 23Mathias Fjortoft Lovik 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro NestaCristian Eugene Chivu
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs Parma: Số liệu thống kê
-
MonzaParma
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
16Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
393Số đường chuyền505
-
-
84%Chuyền chính xác88%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
16Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
5Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn10
-
-
17Ném biên15
-
-
21Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass18
-
-
76Pha tấn công76
-
-
44Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 30 | 20 | 7 | 3 | 67 | 28 | 39 | 67 | B T H T T T |
2 | Napoli | 30 | 19 | 7 | 4 | 47 | 24 | 23 | 64 | H B H T H T |
3 | Atalanta | 30 | 17 | 7 | 6 | 63 | 29 | 34 | 58 | H T H T B B |
4 | Bologna | 30 | 15 | 11 | 4 | 50 | 34 | 16 | 56 | B T T T T T |
5 | Juventus | 30 | 14 | 13 | 3 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T B B T |
6 | AS Roma | 30 | 15 | 7 | 8 | 45 | 30 | 15 | 52 | T T T T T T |
7 | Fiorentina | 30 | 15 | 6 | 9 | 47 | 30 | 17 | 51 | B B T B T T |
8 | Lazio | 29 | 15 | 6 | 8 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H T H B |
9 | AC Milan | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 35 | 10 | 47 | B B B T T B |
10 | Udinese | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 40 | T T T H B B |
11 | Torino | 29 | 9 | 11 | 9 | 34 | 34 | 0 | 38 | H B T T H T |
12 | Genoa | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 38 | -10 | 35 | T B H H T B |
13 | Como | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | T T B H B H |
14 | Cagliari | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 44 | -13 | 29 | H B B H B T |
15 | Verona | 29 | 9 | 2 | 18 | 29 | 58 | -29 | 29 | B B T B B T |
16 | Parma | 29 | 5 | 10 | 14 | 35 | 49 | -14 | 25 | B B T B H H |
17 | Lecce | 30 | 6 | 7 | 17 | 21 | 49 | -28 | 25 | H B B B B B |
18 | Empoli | 30 | 4 | 11 | 15 | 24 | 47 | -23 | 23 | B B H B B H |
19 | Venezia | 30 | 3 | 11 | 16 | 23 | 43 | -20 | 20 | B H H H H B |
20 | Monza | 30 | 2 | 9 | 19 | 24 | 52 | -28 | 15 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation