Kết quả Venezia vs Atalanta, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Venezia vs Atalanta
Nhận định, Soi kèo Venezia vs Atalanta, 20h00 ngày 20/10
Đối đầu Venezia vs Atalanta
Lịch phát sóng Venezia vs Atalanta
Phong độ Venezia gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:00
-
Venezia 10Atalanta 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.78-1
1.11O 2.75
1.02U 2.75
0.861
5.25X
3.802
1.65Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Venezia vs Atalanta
-
Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 8
-
Venezia vs Atalanta: Diễn biến chính
-
7'0-1Mario Pasalic (Assist:Mateo Retegui)
-
43'0-1Ederson Jose dos Santos Lourenco
-
46'Gianluca Busio
Mikael Egill Ellertsson0-1 -
46'0-1Matteo Ruggeri
Isak Hien -
46'0-1Juan Guillermo Cuadrado Bello
Ademola Lookman -
47'0-2Mateo Retegui
-
64'John Yeboah Zamora
Hans Nicolussi Caviglia0-2 -
64'Ridgeciano Haps
Richie Sagrado0-2 -
68'0-2Lazar Samardzic
Charles De Ketelaere -
68'0-2Nicolo Zaniolo
Mateo Retegui -
75'0-2Ibrahim Sulemana
Ederson Jose dos Santos Lourenco -
79'Christian Gytkaer
Joel Pohjanpalo0-2 -
79'Saad El Haddad
Gaetano Pio Oristanio0-2 -
90'Gianluca Busio0-2
-
Venezia vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Venezia3-4-2-135Filip Stankovic4Jay Idzes30Michael Svoboda27Antonio Candela7Francesco Zampano14Hans Nicolussi Caviglia32Joseph Alfred Duncan21Richie Sagrado77Mikael Egill Ellertsson11Gaetano Pio Oristanio20Joel Pohjanpalo32Mateo Retegui17Charles De Ketelaere11Ademola Lookman16Raoul Bellanova13Ederson Jose dos Santos Lourenco8Mario Pasalic77Davide Zappacosta15Marten de Roon4Isak Hien19Berat Djimsiti29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
9Christian Gytkaer10John Yeboah Zamora5Ridgeciano Haps6Gianluca Busio80Saad El Haddad79Franco Carboni25Joel Schingtienne12Bruno Bertinato38Magnus Kofoed Andersen1Jesse Joronen23Matteo Grandi15Giorgio Altare45Antonio Raimondo97Issa Doumbia22Domen CrnigojJuan Guillermo Cuadrado Bello 7Ibrahim Sulemana 6Matteo Ruggeri 22Nicolo Zaniolo 10Lazar Samardzic 24Marco Palestra 27Francesco Rossi 31Rui Pedro dos Santos Patricio 28Vanja Vlahovic 48Ben Godfrey 5Tommaso Del Lungo 49Federico Steffanoni 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eusebio di FrancescoGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Venezia vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
VeneziaAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút1
-
-
6Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
370Số đường chuyền503
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị2
-
-
25Đánh đầu33
-
-
13Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn6
-
-
28Ném biên18
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass32
-
-
92Pha tấn công101
-
-
35Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation