Kết quả Miyazaki hôm nay, KQ Miyazaki mới nhất

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Kết quả Miyazaki mới nhất hôm nay

Kết quả Miyazaki mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Miyazaki mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản

  • 20/04 15:00
    FC Ryukyu
    Miyazaki
    1 - 0
    Vòng 10
  • 12/04 12:00
    Miyazaki
    Gainare Tottori
    1 - 1
    Vòng 9
  • 05/04 12:00
    Thespa Kusatsu
    Miyazaki
    0 - 0
    Vòng 8
  • 30/03 12:00
    Miyazaki
    Kagoshima United
    0 - 0
    Vòng 7
  • 23/03 12:00
    Azul Claro Numazu
    Miyazaki
    0 - 0
    Vòng 6
  • 16/03 12:00
    Tochigi City
    Miyazaki
    3 - 0
    Vòng 5
  • 09/03 12:00
    Miyazaki
    Matsumoto Yamaga FC
    0 - 0
    Vòng 4
  • 02/03 12:00
    Tochigi SC
    Miyazaki
    1 - 1
    Vòng 3
  • 23/02 12:00
    Miyazaki
    Fukushima United FC
    1 - 1
    Vòng 2
  • - Kết quả Miyazaki mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

  • 20/03 12:00
    Miyazaki
    Nagoya Grampus
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-3]

BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 10 7 1 2 14 8 6 22 B T T B T T
2 Tochigi City 10 6 3 1 17 9 8 21 T T H H T T
3 Kagoshima United 10 4 5 1 17 10 7 17 H T H T H H
4 Vanraure Hachinohe FC 10 5 2 3 11 8 3 17 T H T B T T
5 Zweigen Kanazawa FC 10 5 2 3 13 11 2 17 B T H T T B
6 Giravanz Kitakyushu 10 5 1 4 11 7 4 16 B T T B H B
7 Miyazaki 10 4 4 2 12 9 3 16 B T H H T H
8 Nara Club 10 4 4 2 14 12 2 16 H T H H B T
9 Fukushima United FC 10 4 3 3 18 17 1 15 B T H T B H
10 Kochi United 10 3 3 4 17 18 -1 12 H B H T B T
11 Matsumoto Yamaga FC 9 3 3 3 9 11 -2 12 T H B T B T
12 Tochigi SC 10 3 2 5 6 8 -2 11 T B H B T B
13 FC Ryukyu 10 2 4 4 8 9 -1 10 B T H T H H
14 Kamatamare Sanuki 10 2 4 4 7 10 -3 10 T B H H B B
15 AC Nagano Parceiro 9 3 1 5 10 14 -4 10 B T B B H B
16 SC Sagamihara 10 2 4 4 8 13 -5 10 H B H B H H
17 Azul Claro Numazu 10 1 6 3 8 9 -1 9 B B H H B H
18 Thespa Kusatsu 10 2 3 5 13 18 -5 9 T B B H H B
19 FC Gifu 10 2 3 5 10 15 -5 9 B B H H B T
20 Gainare Tottori 10 1 4 5 6 13 -7 7 B T B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation