Kết quả Portsmouth (W) hôm nay, KQ Portsmouth (W) mới nhất
Kết quả Portsmouth (W) mới nhất hôm nay
-
15/12 21:00Sunderland NữPortsmouth Nữ2 - 1Vòng 11
-
17/11 21:00Blackburn Rovers NữPortsmouth Nữ1 - 0Vòng 10
-
10/11 21:00Portsmouth NữSheffield United Nữ0 - 1Vòng 9
-
20/10 20:00Bristol Academy NữPortsmouth Nữ1 - 0Vòng 7
-
13/10 20:00Portsmouth NữSouthampton Nữ0 - 1Vòng 6
-
06/10 20:00London City Lionesses NữPortsmouth Nữ2 - 0Vòng 5
-
12/12 02:00Portsmouth NữLondon City Lionesses Nữ0 - 4C
-
24/11 21:00Portsmouth NữSouthampton Nữ0 - 3C
-
03/10 01:00West Ham United NữPortsmouth Nữ2 - 1C
-
08/12 21:00Portsmouth NữLuton Town Nữ3 - 0
Kết quả Portsmouth (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/12 02:00Portsmouth NữLondon City Lionesses Nữ0 - 4C
-
24/11 21:00Portsmouth NữSouthampton Nữ0 - 3C
-
03/10 01:00West Ham United NữPortsmouth Nữ2 - 1C
-
15/12 21:00Sunderland NữPortsmouth Nữ2 - 1Vòng 11
-
17/11 21:00Blackburn Rovers NữPortsmouth Nữ1 - 0Vòng 10
-
10/11 21:00Portsmouth NữSheffield United Nữ0 - 1Vòng 9
-
20/10 20:00Bristol Academy NữPortsmouth Nữ1 - 0Vòng 7
-
13/10 20:00Portsmouth NữSouthampton Nữ0 - 1Vòng 6
-
06/10 20:00London City Lionesses NữPortsmouth Nữ2 - 0Vòng 5
-
08/12 21:00Portsmouth NữLuton Town Nữ3 - 0
- Kết quả Portsmouth (W) mới nhất ở giải FA Cúp Anh nữ
- Kết quả Portsmouth (W) mới nhất ở giải Cúp FA nữ Anh quốc
- Kết quả Portsmouth (W) mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 52 | 5 | 47 | 29 | H T T T T T |
2 | Exeter City (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 36 | 18 | 18 | 26 | T H B T T T |
3 | Hashtag United (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 8 | 16 | 26 | T T T H T B |
4 | Oxford United (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 14 | 11 | 22 | T T T T B B |
5 | Watford (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 10 | 16 | 20 | H B B T T T |
6 | AFC Wimbledon (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 20 | T T T B B T |
7 | Lewes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T B T T T B |
8 | Billericay Town (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 31 | -14 | 16 | T B B T B B |
9 | Cheltenham Town (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B B B T T |
10 | Cardiff City (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 8 | H T B B B B |
11 | Plymouth Argyle (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 12 | 30 | -18 | 6 | B B B B T B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 7 | 74 | -67 | 1 | B B B B B B |