Kết quả Chrobry Glogow hôm nay, KQ Chrobry Glogow mới nhất

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Kết quả Chrobry Glogow mới nhất hôm nay

Kết quả Chrobry Glogow mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Chrobry Glogow mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 22/03 17:00
    Zaglebie Lubin
    Chrobry Glogow
    1 - 0
  • - Kết quả Chrobry Glogow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan

  • 21/04 17:00
    Gornik Leczna
    Chrobry Glogow
    0 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 00:30
    Chrobry Glogow
    Arka Gdynia
    0 - 1
    Vòng 28
  • 09/04 23:00
    Wisla Krakow
    Chrobry Glogow
    1 - 1
    Vòng 27
  • 04/04 23:00
    Chrobry Glogow
    Znicz Pruszkow
    2 - 1
    Vòng 26
  • 29/03 23:30
    Polonia Warszawa
    Chrobry Glogow
    1 - 2
    Vòng 25
  • 15/03 02:30
    Chrobry Glogow
    LKS Lodz
    1 - 0
    Vòng 24
  • 09/03 23:00
    1 Stal Rzeszow
    Chrobry Glogow
    0 - 0
    Vòng 23
  • 02/03 18:00
    Chrobry Glogow
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    Vòng 22
  • 23/02 18:00
    1 GKS Tychy
    Chrobry Glogow
    2 - 1
    Vòng 21

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 29 19 7 3 55 19 36 64 T T T T H T
2 LKS Nieciecza 29 18 7 4 58 32 26 61 T H T T B T
3 Wisla Plock 29 15 9 5 48 31 17 54 H B T T T H
4 Wisla Krakow 29 15 7 7 50 27 23 52 B T T T T T
5 Miedz Legnica 29 15 7 7 51 34 17 52 T B B T H T
6 Polonia Warszawa 29 15 6 8 40 30 10 51 T T T T T H
7 GKS Tychy 29 12 11 6 39 28 11 47 B T T T T T
8 Gornik Leczna 29 12 10 7 42 31 11 46 B T T H T T
9 Ruch Chorzow 29 11 7 11 41 40 1 40 H B B B B T
10 Znicz Pruszkow 29 10 9 10 37 37 0 39 H H B T B B
11 LKS Lodz 29 9 8 12 38 37 1 35 T B H B B B
12 Stal Rzeszow 29 9 8 12 41 44 -3 35 B B B B H B
13 Odra Opole 29 6 8 15 26 54 -28 26 T B B B B T
14 Chrobry Glogow 29 6 7 16 29 53 -24 25 B B T B H B
15 Kotwica Kolobrzeg 29 4 11 14 22 44 -22 23 H B B H H B
16 Warta Poznan 29 5 6 18 19 49 -30 21 B H B B B B
17 Stal Stalowa Wola 29 3 11 15 24 49 -25 20 H H B B T H
18 Pogon Siedlce 29 4 7 18 28 49 -21 19 H T H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation