Kết quả Lechia Gdansk hôm nay, KQ Lechia Gdansk mới nhất

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Kết quả Lechia Gdansk mới nhất hôm nay

  • 26/04 19:45
    Lechia Gdansk
    Piast Gliwice
    2 - 0
    Vòng 30
  • 21/04 22:30
    Legia Warszawa
    Lechia Gdansk
    1 - 1
    Vòng 29
  • 15/04 00:00
    Lechia Gdansk
    Stal Mielec
    0 - 2
    Vòng 28
  • 05/04 01:30
    Widzew lodz
    Lechia Gdansk
    2 - 0
    Vòng 27
  • 29/03 23:30
    Lechia Gdansk
    Jagiellonia Bialystok
    0 - 0
    Vòng 26
  • 15/03 00:00
    Radomiak Radom
    Lechia Gdansk
    1 - 1
    Vòng 25
  • 09/03 20:45
    Lechia Gdansk
    Gornik Zabrze
    1 - 0
    Vòng 24
  • 04/03 01:00
    Rakow Czestochowa
    Lechia Gdansk
    2 - 0
    Vòng 23
  • 23/02 18:15
    Lechia Gdansk
    Puszcza Niepolomice
    0 - 1
    Vòng 22
  • 18/02 01:00
    Zaglebie Lubin
    Lechia Gdansk
    0 - 2
    Vòng 21

Kết quả Lechia Gdansk mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Lechia Gdansk mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan

  • 26/04 19:45
    Lechia Gdansk
    Piast Gliwice
    2 - 0
    Vòng 30
  • 21/04 22:30
    Legia Warszawa
    Lechia Gdansk
    1 - 1
    Vòng 29
  • 15/04 00:00
    Lechia Gdansk
    Stal Mielec
    0 - 2
    Vòng 28
  • 05/04 01:30
    Widzew lodz
    Lechia Gdansk
    2 - 0
    Vòng 27
  • 29/03 23:30
    Lechia Gdansk
    Jagiellonia Bialystok
    0 - 0
    Vòng 26
  • 15/03 00:00
    Radomiak Radom
    Lechia Gdansk
    1 - 1
    Vòng 25
  • 09/03 20:45
    Lechia Gdansk
    Gornik Zabrze
    1 - 0
    Vòng 24
  • 04/03 01:00
    Rakow Czestochowa
    Lechia Gdansk
    2 - 0
    Vòng 23
  • 23/02 18:15
    Lechia Gdansk
    Puszcza Niepolomice
    0 - 1
    Vòng 22
  • 18/02 01:00
    Zaglebie Lubin
    Lechia Gdansk
    0 - 2
    Vòng 21

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 30 19 8 3 56 20 36 65 T T T H T H
2 LKS Nieciecza 30 18 8 4 60 34 26 62 H T T B T H
3 Wisla Plock 29 15 9 5 48 31 17 54 H B T T T H
4 Wisla Krakow 30 15 8 7 52 29 23 53 T T T T T H
5 Miedz Legnica 29 15 7 7 51 34 17 52 T B B T H T
6 Polonia Warszawa 30 15 7 8 41 31 10 52 T T T T H H
7 GKS Tychy 30 12 12 6 40 29 11 48 T T T T T H
8 Gornik Leczna 30 12 11 7 42 31 11 47 T T H T T H
9 Ruch Chorzow 30 12 7 11 44 40 4 43 B B B B T T
10 Znicz Pruszkow 29 10 9 10 37 37 0 39 H H B T B B
11 LKS Lodz 30 10 8 12 39 37 2 38 B H B B B T
12 Stal Rzeszow 30 9 8 13 41 47 -6 35 B B B H B B
13 Odra Opole 30 6 9 15 26 54 -28 27 B B B B T H
14 Kotwica Kolobrzeg 30 5 11 14 23 44 -21 26 B B H H B T
15 Chrobry Glogow 29 6 7 16 29 53 -24 25 B B T B H B
16 Warta Poznan 30 5 6 19 19 50 -31 21 H B B B B B
17 Pogon Siedlce 30 4 8 18 29 50 -21 20 T H B T B H
18 Stal Stalowa Wola 30 3 11 16 24 50 -26 20 H B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation