Kết quả Pogon Siedlce hôm nay, KQ Pogon Siedlce mới nhất

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Kết quả Pogon Siedlce mới nhất hôm nay

Kết quả Pogon Siedlce mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Pogon Siedlce mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan

  • 19/04 22:15
    Wisla Krakow
    Pogon Siedlce
    1 - 0
    Vòng 29
  • 12/04 22:30
    Pogon Siedlce
    Znicz Pruszkow
    1 - 0
    Vòng 28
  • 10/04 01:30
    Polonia Warszawa
    Pogon Siedlce
    2 - 0
    Vòng 27
  • 06/04 22:00
    Pogon Siedlce
    LKS Lodz
    0 - 0
    Vòng 26
  • 30/03 22:00
    Stal Rzeszow
    Pogon Siedlce
    1 - 2
    Vòng 25
  • 16/03 18:00
    Pogon Siedlce
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    Vòng 24
  • 08/03 02:30
    GKS Tychy
    Pogon Siedlce
    0 - 0
    Vòng 23
  • 01/03 00:00
    Pogon Siedlce
    Wisla Plock
    0 - 1
    Vòng 22
  • 22/02 23:00
    LKS Nieciecza
    Pogon Siedlce
    0 - 0
    Vòng 21
  • 18/02 01:00
    Pogon Siedlce
    Ruch Chorzow
    1 - 1
    Vòng 20

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 27 20 4 3 55 23 32 64 T T T B T B
2 KS Wieczysta Krakow 28 18 4 6 58 21 37 58 T B B T H B
3 Polonia Bytom 27 18 4 5 53 26 27 58 T T T H T B
4 Chojniczanka Chojnice 27 15 5 7 35 21 14 50 T T B T H T
5 Zaglebie Sosnowiec 27 11 7 9 41 40 1 40 B B T T B H
6 Hutnik Krakow 27 11 7 9 35 46 -11 40 T B B B H T
7 Swit Szczecin 27 10 7 10 45 47 -2 37 B T B T B H
8 Podbeskidzie Bielsko-Biala 27 9 8 10 30 31 -1 35 T B T T H H
9 KP Calisia Kalisz 27 10 5 12 25 33 -8 35 T B B B B T
10 LKS Lodz II 28 9 7 12 34 43 -9 34 B H H B T B
11 Olimpia Grudziadz 27 9 6 12 35 38 -3 33 B T T T H T
12 Resovia Rzeszow 27 9 6 12 37 42 -5 33 B B H H T B
13 Wisla Pulawy 26 10 2 14 35 49 -14 32 T B B B T T
14 Rekord Bielsko-Biala 27 7 10 10 41 44 -3 31 T H T H H T
15 Skra Czestochowa 28 9 2 17 26 49 -23 29 T B B B B T
16 Zaglebie Lubin B 27 7 7 13 42 44 -2 28 T T B H T T
17 GKS Jastrzebie 27 7 5 15 28 31 -3 26 B T B T B B
18 Olimpia Elblag 27 4 6 17 23 50 -27 18 B T T B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation