Kết quả Slask Wroclaw hôm nay, KQ Slask Wroclaw mới nhất

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

Kết quả Slask Wroclaw mới nhất hôm nay

Kết quả Slask Wroclaw mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Slask Wroclaw mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan

  • 05/04 22:30
    Slask Wroclaw
    Motor Lublin
    1 - 0
    Vòng 27
  • 30/03 02:15
    Slask Wroclaw
    Lech Poznan
    1 - 1
    Vòng 26
  • 15/03 20:45
    1 Stal Mielec
    Slask Wroclaw
    1 - 1
    Vòng 25
  • 08/03 02:30
    Slask Wroclaw
    Pogon Szczecin
    0 - 0
    Vòng 24
  • 02/03 20:45
    Legia Warszawa
    Slask Wroclaw
    1 - 1
    Vòng 23
  • 22/02 20:45
    Korona Kielce
    Slask Wroclaw
    1 - 0
    Vòng 22
  • 15/02 20:45
    Slask Wroclaw
    Widzew lodz 1
    1 - 0
    Vòng 21
  • 08/02 20:45
    Radomiak Radom
    Slask Wroclaw
    0 - 1
    Vòng 20
  • 04/02 01:00
    Slask Wroclaw
    Piast Gliwice
    1 - 2
    Vòng 19
  • - Kết quả Slask Wroclaw mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 29/01 23:00
    Slask Wroclaw
    Chrobry Glogow
    0 - 0

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 26 16 7 3 39 16 23 55 T T T T T T
2 Lech Poznan 27 17 2 8 50 24 26 53 T T T B B T
3 Jagiellonia Bialystok 27 15 7 5 48 32 16 52 H T T T B H
4 Pogon Szczecin 27 14 5 8 45 28 17 47 T B H T H T
5 Legia Warszawa 27 12 8 7 50 36 14 44 B T H B H T
6 Cracovia Krakow 27 11 9 7 48 41 7 42 H T B B T H
7 Gornik Zabrze 27 12 4 11 38 33 5 40 B B T T B B
8 Motor Lublin 27 11 7 9 40 46 -6 40 T T H B T H
9 GKS Katowice 27 10 6 11 35 36 -1 36 B B T B T B
10 Widzew lodz 27 10 6 11 32 39 -7 36 B H B T T T
11 Piast Gliwice 27 8 10 9 27 29 -2 34 H T B B B H
12 Radomiak Radom 27 10 4 13 37 41 -4 34 T H T T T B
13 Korona Kielce 27 8 9 10 25 36 -11 33 T T T H B B
14 Zaglebie Lubin 27 7 5 15 22 40 -18 26 B B B H B T
15 Puszcza Niepolomice 26 6 7 13 25 38 -13 25 B T B B T B
16 Stal Mielec 27 6 6 15 28 43 -15 24 H B B B B H
17 Lechia Gdansk 27 6 6 15 27 46 -19 24 B B B B T B
18 Slask Wroclaw 27 4 10 13 29 41 -12 22 B B H T T H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation