Kết quả Smorgon (W) hôm nay, KQ Smorgon (W) mới nhất
Kết quả Smorgon (W) mới nhất hôm nay
-
22/11 18:00Energetik-BGU Minsk NữSmorgon Nữ15 - 0Vòng 33
-
16/11 18:00Smorgon NữFK Minsk Nữ0 - 5Vòng 32
-
09/11 19:00ABFF U19 NữSmorgon Nữ6 - 0Vòng 31
-
02/11 16:00Smorgon NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 8Vòng 30
-
19/10 18:00Dyussh Polesgu NữSmorgon Nữ1 - 0Vòng 29
-
12/10 18:00Smorgon NữDnepr Mogilev Nữ0 - 7Vòng 28
-
05/10 18:00FC Gomel NữSmorgon Nữ1 - 0Vòng 27
-
29/09 18:30Smorgon NữBobruichanka Bobruisk Nữ0 - 2Vòng 26
-
21/09 17:00Dinamo Brest NữSmorgon Nữ9 - 0Vòng 25
-
15/09 19:00Smorgon NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0Vòng 24
Kết quả Smorgon (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/11 18:00Energetik-BGU Minsk NữSmorgon Nữ15 - 0Vòng 33
-
16/11 18:00Smorgon NữFK Minsk Nữ0 - 5Vòng 32
-
09/11 19:00ABFF U19 NữSmorgon Nữ6 - 0Vòng 31
-
02/11 16:00Smorgon NữLokomotiv Vitebsk Nữ0 - 8Vòng 30
-
19/10 18:00Dyussh Polesgu NữSmorgon Nữ1 - 0Vòng 29
-
12/10 18:00Smorgon NữDnepr Mogilev Nữ0 - 7Vòng 28
-
05/10 18:00FC Gomel NữSmorgon Nữ1 - 0Vòng 27
-
29/09 18:30Smorgon NữBobruichanka Bobruisk Nữ0 - 2Vòng 26
-
21/09 17:00Dinamo Brest NữSmorgon Nữ9 - 0Vòng 25
-
15/09 19:00Smorgon NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 0Vòng 24
- Kết quả Smorgon (W) mới nhất ở giải VĐQG Belarus nữ
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 30 | 27 | 2 | 1 | 205 | 11 | 194 | 83 | T T T T T B |
2 | FK Minsk (W) | 30 | 27 | 2 | 1 | 193 | 6 | 187 | 83 | T T T H T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 30 | 23 | 2 | 5 | 156 | 18 | 138 | 71 | T T T T H T |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 30 | 17 | 2 | 11 | 100 | 41 | 59 | 53 | B B T B T T |
5 | ABFF U19 (W) | 28 | 16 | 4 | 8 | 103 | 37 | 66 | 52 | B B B B T T |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 30 | 15 | 2 | 13 | 107 | 61 | 46 | 47 | B T B T T T |
7 | Dinamo Brest (W) | 30 | 12 | 1 | 17 | 67 | 58 | 9 | 37 | H T B T B B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 30 | 9 | 3 | 18 | 43 | 101 | -58 | 30 | B H T B T B |
9 | FC Gomel (W) | 30 | 5 | 1 | 24 | 16 | 169 | -153 | 16 | T B B B B T |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 30 | 3 | 0 | 27 | 16 | 244 | -228 | 9 | B T B B B B |
11 | Smorgon (W) | 30 | 1 | 1 | 28 | 7 | 262 | -255 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |