Kết quả Tractor S.C. hôm nay, KQ Tractor S.C. mới nhất
Kết quả Tractor S.C. mới nhất hôm nay
-
27/12 21:00Nassaji MazandaranTractor S.C. 11 - 0Vòng 14
-
21/12 19:00Tractor S.C.Shams Azar Qazvin0 - 1Vòng 13
-
16/12 19:45MalavanTractor S.C.0 - 1Vòng 12
-
09/12 21:00Gol Gohar FCTractor S.C. 10 - 0Vòng 8
-
03/12 20:00Tractor S.C.Chadormalou Ardakan0 - 0Vòng 11
-
31/10 21:15Esteghlal TehranTractor S.C.0 - 0Vòng 10
-
27/10 20:30Tractor S.C.Aluminium Arak2 - 0Vòng 9
-
27/11 23:00Tractor S.C.Al-Wakra1 - 1A
-
06/11 23:00Tractor S.C.Ravshan Kulob5 - 0A
-
22/11 18:30Tractor S.C.Gol Gohar FC1 - 1
Kết quả Tractor S.C. mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/11 23:00Tractor S.C.Al-Wakra1 - 1A
-
06/11 23:00Tractor S.C.Ravshan Kulob5 - 0A
-
27/12 21:00Nassaji MazandaranTractor S.C. 11 - 0Vòng 14
-
21/12 19:00Tractor S.C.Shams Azar Qazvin0 - 1Vòng 13
-
16/12 19:45MalavanTractor S.C.0 - 1Vòng 12
-
09/12 21:00Gol Gohar FCTractor S.C. 10 - 0Vòng 8
-
03/12 20:00Tractor S.C.Chadormalou Ardakan0 - 0Vòng 11
-
31/10 21:15Esteghlal TehranTractor S.C.0 - 0Vòng 10
-
27/10 20:30Tractor S.C.Aluminium Arak2 - 0Vòng 9
-
22/11 18:30Tractor S.C.Gol Gohar FC1 - 1
- Kết quả Tractor S.C. mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Tractor S.C. mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Kết quả Tractor S.C. mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 14 | 9 | 4 | 1 | 24 | 9 | 15 | 31 | T H T T H T |
2 | Tractor S.C. | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 7 | 14 | 29 | T T T T B H |
3 | Persepolis | 14 | 8 | 2 | 4 | 17 | 11 | 6 | 26 | T B T B B T |
4 | Foolad Khozestan | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 25 | H T B T T H |
5 | Zob Ahan | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 12 | 1 | 20 | B B T H T T |
6 | Malavan | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 19 | B T B B B H |
7 | Chadormalou Ardakan | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 19 | T T B H B H |
8 | Gol Gohar FC | 14 | 4 | 6 | 4 | 7 | 6 | 1 | 18 | B H B H H T |
9 | Esteghlal Khozestan | 14 | 4 | 6 | 4 | 9 | 10 | -1 | 18 | H T T H B H |
10 | Esteghlal Tehran | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 17 | -4 | 17 | B T T H H H |
11 | Aluminium Arak | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 14 | 0 | 16 | B B H H H H |
12 | Nassaji Mazandaran | 14 | 2 | 8 | 4 | 8 | 10 | -2 | 14 | B H T H T H |
13 | Mes Rafsanjan | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 13 | T B B H T B |
14 | Kheybar Khorramabad | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 13 | T B B H T B |
15 | Shams Azar Qazvin | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 18 | -9 | 13 | B T B B T B |
16 | Havadar SC | 14 | 1 | 5 | 8 | 5 | 18 | -13 | 8 | B T B H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation