Kết quả FC Kolkheti Poti hôm nay, KQ FC Kolkheti Poti mới nhất
Kết quả FC Kolkheti Poti mới nhất hôm nay
-
25/04 20:00FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh1 - 0Vòng 10
-
19/04 20:001 FC Kolkheti PotiDinamo Batumi0 - 1Vòng 9
-
13/04 22:00Dila GoriFC Kolkheti Poti1 - 0Vòng 8
-
09/04 20:00FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi1 - 1Vòng 7
-
05/04 23:00FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti1 - 0Vòng 6
-
01/04 23:00Samgurali TskhFC Kolkheti Poti0 - 0Vòng 1
-
28/03 18:00FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi0 - 0Vòng 5
-
16/03 18:001 FC Kolkheti PotiGareji Sagarejo0 - 0Vòng 4
-
10/03 18:00FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi0 - 0Vòng 3
-
05/03 22:00FC TelaviFC Kolkheti Poti0 - 0Vòng 2
Kết quả FC Kolkheti Poti mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/04 20:00FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh1 - 0Vòng 10
-
19/04 20:001 FC Kolkheti PotiDinamo Batumi0 - 1Vòng 9
-
13/04 22:00Dila GoriFC Kolkheti Poti1 - 0Vòng 8
-
09/04 20:00FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi1 - 1Vòng 7
-
05/04 23:00FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti1 - 0Vòng 6
-
01/04 23:00Samgurali TskhFC Kolkheti Poti0 - 0Vòng 1
-
28/03 18:00FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi0 - 0Vòng 5
-
16/03 18:001 FC Kolkheti PotiGareji Sagarejo0 - 0Vòng 4
-
10/03 18:00FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi0 - 0Vòng 3
-
05/03 22:00FC TelaviFC Kolkheti Poti0 - 0Vòng 2
- Kết quả FC Kolkheti Poti mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 10 | 9 | 18 | H T T T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 10 | 2 | 13 | T T H B H H |
3 | Merani Martvili | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 13 | T B T B T T |
4 | FC Sioni Bolnisi | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | B B H T B T |
5 | FC Gonio | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | H T B T H H |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 8 | 1 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 8 | B H H B T H |
7 | Samtredia | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H B B H H |
8 | Fc Meshakhte Tkibuli | 8 | 1 | 5 | 2 | 5 | 8 | -3 | 8 | H H T H B H |
9 | Dinamo Tbilisi II | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H H B T H B |
10 | Sabutaroti billisse B | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation