Kết quả Groningen hôm nay, KQ Groningen mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Kết quả Groningen mới nhất hôm nay

Kết quả Groningen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Groningen mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan

  • 24/04 01:00
    Groningen
    Heracles Almelo
    2 - 1
    Vòng 30
  • 13/04 17:15
    FC Utrecht
    Groningen
    3 - 1
    Vòng 29
  • 06/04 01:00
    Groningen
    PSV Eindhoven
    1 - 2
    Vòng 28
  • 03/04 01:00
    Feyenoord
    Groningen
    2 - 1
    Vòng 25
  • 29/03 22:30
    NAC Breda
    Groningen 1
    0 - 0
    Vòng 27
  • 16/03 20:30
    Groningen
    Fortuna Sittard
    0 - 0
    Vòng 26
  • 02/03 02:00
    Groningen
    FC Twente Enschede
    1 - 1
    Vòng 24
  • 16/02 03:00
    Willem II
    Groningen
    0 - 3
    Vòng 23
  • 09/02 02:00
    1 Groningen
    NEC Nijmegen
    2 - 0
    Vòng 22
  • - Kết quả Groningen mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 20/03 00:00
    Schalke 04
    Groningen
    1 - 0

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 35 24 4 7 80 40 40 76 T T T T T B
2 Excelsior SBV 35 20 8 7 66 36 30 68 T T T T T T
3 ADO Den Haag 36 19 10 7 59 41 18 67 T T H H T H
4 Dordrecht 36 19 8 9 65 44 21 65 T B T T B T
5 SC Cambuur 36 20 5 11 58 39 19 65 B T B T H T
6 De Graafschap 35 17 8 10 66 45 21 59 T H B T B T
7 SC Telstar 36 16 10 10 65 45 20 58 T T H H T T
8 Emmen 35 16 5 14 54 47 7 53 T T T T B B
9 Den Bosch 35 14 9 12 51 45 6 51 B T T H B H
10 Roda JC 36 13 10 13 47 53 -6 49 B B B T B H
11 Helmond Sport 35 12 10 13 52 55 -3 46 B H H H B H
12 AZ Alkmaar (Youth) 35 12 9 14 63 60 3 45 T H H H B T
13 FC Eindhoven 35 12 9 14 53 60 -7 45 B H H H T B
14 VVV Venlo 35 10 8 17 38 59 -21 38 H T H B T H
15 MVV Maastricht 36 9 10 17 51 58 -7 37 H B B B T B
16 FC Oss 36 8 12 16 29 59 -30 36 B H T B T B
17 Jong Ajax (Youth) 35 8 8 19 36 51 -15 32 B B B B H B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 35 7 6 22 52 78 -26 27 H B B H T B
19 FC Utrecht (Youth) 35 3 11 21 27 76 -49 20 B B H H B B
20 Vitesse Arnhem 36 10 10 16 49 70 -21 13 B B H H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs