Kết quả Gyeongju FC (W) hôm nay, KQ Gyeongju FC (W) mới nhất
Kết quả Gyeongju FC (W) mới nhất hôm nay
-
17/04 17:00Hyundai Steel Red Angels NữGyeongju FC Nữ0 - 0Vòng 6
-
14/04 17:00Suwon FMC NữGyeongju FC Nữ0 - 0Vòng 5
-
10/04 17:00Gyeongju FC NữChangnyeong Nữ3 - 0Vòng 4
-
27/03 17:00Sejong Gumi Sportstoto NữGyeongju FC Nữ0 - 1Vòng 3
-
20/03 17:00Gyeongju FC NữKSPO FC Nữ0 - 1Vòng 2
-
15/03 12:00Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ0 - 2Vòng 1
-
02/11 12:00Suwon FMC NữGyeongju FC Nữ0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
-
26/09 17:00Gyeongju FC NữSuwon FMC Nữ 11 - 0Vòng 28
-
19/09 14:00Boeun Sangmu NữGyeongju FC Nữ2 - 1Vòng 27
-
12/09 17:00Gyeongju FC NữChangnyeong Nữ2 - 0Vòng 26
Kết quả Gyeongju FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/04 17:00Hyundai Steel Red Angels NữGyeongju FC Nữ0 - 0Vòng 6
-
14/04 17:00Suwon FMC NữGyeongju FC Nữ0 - 0Vòng 5
-
10/04 17:00Gyeongju FC NữChangnyeong Nữ3 - 0Vòng 4
-
27/03 17:00Sejong Gumi Sportstoto NữGyeongju FC Nữ0 - 1Vòng 3
-
20/03 17:00Gyeongju FC NữKSPO FC Nữ0 - 1Vòng 2
-
15/03 12:00Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ0 - 2Vòng 1
-
02/11 12:00Suwon FMC NữGyeongju FC Nữ0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
-
26/09 17:00Gyeongju FC NữSuwon FMC Nữ 11 - 0Vòng 28
-
19/09 14:00Boeun Sangmu NữGyeongju FC Nữ2 - 1Vòng 27
-
12/09 17:00Gyeongju FC NữChangnyeong Nữ2 - 0Vòng 26
- Kết quả Gyeongju FC (W) mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc nữ
BXH VĐQG Hàn Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | Seoul Amazones (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T B |
4 | Gyeongju FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 | B H H T T B |
5 | Boeun Sangmu (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 7 | B T H B T |
6 | KSPO FC (W) | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | T H B H H H |
7 | Suwon FMC (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 5 | H B T B B H |
8 | Changnyeong (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 0 | B B B B B B |