Kết quả Diosgyor VTK hôm nay, KQ Diosgyor VTK mới nhất
Kết quả Diosgyor VTK mới nhất hôm nay
-
27/04 01:00UjpestiDiosgyor VTK0 - 0Vòng 29
-
19/04 21:15Diosgyor VTKGyori ETO1 - 3Vòng 28
-
11/04 23:00Diosgyor VTKKecskemeti TE0 - 1Vòng 27
-
06/04 00:30Debrecin VSCDiosgyor VTK1 - 1Vòng 26
-
30/03 22:00Diosgyor VTKFerencvarosi TC 11 - 1Vòng 25
-
16/03 18:30Fehervar VideotonDiosgyor VTK 10 - 0Vòng 24
-
09/03 01:30Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja0 - 1Vòng 23
-
01/03 23:00Diosgyor VTKVideoton Puskas Akademia1 - 1Vòng 22
-
22/02 02:00MTK HungariaDiosgyor VTK2 - 0Vòng 21
-
23/03 19:00Diosgyor VTKBacka Topola1 - 1
Kết quả Diosgyor VTK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/04 01:00UjpestiDiosgyor VTK0 - 0Vòng 29
-
19/04 21:15Diosgyor VTKGyori ETO1 - 3Vòng 28
-
11/04 23:00Diosgyor VTKKecskemeti TE0 - 1Vòng 27
-
06/04 00:30Debrecin VSCDiosgyor VTK1 - 1Vòng 26
-
30/03 22:00Diosgyor VTKFerencvarosi TC 11 - 1Vòng 25
-
16/03 18:30Fehervar VideotonDiosgyor VTK 10 - 0Vòng 24
-
09/03 01:30Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja0 - 1Vòng 23
-
01/03 23:00Diosgyor VTKVideoton Puskas Akademia1 - 1Vòng 22
-
22/02 02:00MTK HungariaDiosgyor VTK2 - 0Vòng 21
-
23/03 19:00Diosgyor VTKBacka Topola1 - 1
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 27 | 28 | 59 | T H T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 29 | 17 | 5 | 7 | 48 | 32 | 16 | 56 | T T H B H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 29 | 15 | 7 | 7 | 60 | 43 | 17 | 52 | T H T T H B |
4 | Gyori ETO | 29 | 12 | 10 | 7 | 44 | 33 | 11 | 46 | H T H T T T |
5 | MTK Hungaria | 29 | 12 | 6 | 11 | 49 | 41 | 8 | 42 | T B H B H B |
6 | Diosgyor VTK | 29 | 10 | 10 | 9 | 37 | 44 | -7 | 40 | H H B T B H |
7 | Ujpesti | 29 | 8 | 12 | 9 | 31 | 38 | -7 | 36 | B H B T H H |
8 | Fehervar Videoton | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 43 | -9 | 31 | H H B B H B |
9 | ZalaegerzsegTE | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 41 | -7 | 30 | B H T B B H |
10 | Nyiregyhaza | 29 | 8 | 6 | 15 | 26 | 48 | -22 | 30 | B B B T B T |
11 | Debrecin VSC | 29 | 8 | 5 | 16 | 47 | 55 | -8 | 29 | H T T B T B |
12 | Kecskemeti TE | 29 | 4 | 11 | 14 | 27 | 47 | -20 | 23 | B B H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation