Kết quả Apollon Larissas hôm nay, KQ Apollon Larissas mới nhất
Kết quả Apollon Larissas mới nhất hôm nay
-
01/06 21:00Almopos ArideasApollon Larissas0 - 0Vòng 28
-
22/05 21:00Apollon LarissasPAOK Saloniki B0 - 0Vòng 24
-
21/05 21:00Apollon LarissasThesprotos0 - 0Vòng 27
-
07/05 21:00Niki VolouApollon Larissas0 - 0Vòng 25
-
02/05 21:00Apollon LarissasIraklis0 - 0Vòng 29
-
30/04 21:00Apollon LarissasDiagoras0 - 0Vòng 22
-
19/04 21:00Iraklis LarisasApollon Larissas0 - 0Vòng 23
-
09/04 22:00AEL LarisaApollon Larissas0 - 0Vòng 19
-
26/03 21:00Anagenisi KarditsaApollon Larissas0 - 0Vòng 21
-
19/03 22:00Apollon LarissasApollon Kalamarias0 - 0Vòng 20
Kết quả Apollon Larissas mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/06 21:00Almopos ArideasApollon Larissas0 - 0Vòng 28
-
22/05 21:00Apollon LarissasPAOK Saloniki B0 - 0Vòng 24
-
21/05 21:00Apollon LarissasThesprotos0 - 0Vòng 27
-
07/05 21:00Niki VolouApollon Larissas0 - 0Vòng 25
-
02/05 21:00Apollon LarissasIraklis0 - 0Vòng 29
-
30/04 21:00Apollon LarissasDiagoras0 - 0Vòng 22
-
19/04 21:00Iraklis LarisasApollon Larissas0 - 0Vòng 23
-
09/04 22:00AEL LarisaApollon Larissas0 - 0Vòng 19
-
26/03 21:00Anagenisi KarditsaApollon Larissas0 - 0Vòng 21
-
19/03 22:00Apollon LarissasApollon Kalamarias0 - 0Vòng 20
- Kết quả Apollon Larissas mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 14 | 11 | 3 | 0 | 34 | 10 | 24 | 36 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 14 | 10 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 34 | H T T T T T |
3 | Panionios | 14 | 7 | 6 | 1 | 21 | 9 | 12 | 27 | H H H T T H |
4 | Ilioupoli | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 18 | T B H T H B |
5 | Egaleo Athens | 14 | 4 | 3 | 7 | 10 | 20 | -10 | 15 | B T B B B B |
6 | Asteras Tripoli B | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | T H T B H T |
7 | Panargiakos | 14 | 4 | 1 | 9 | 12 | 20 | -8 | 13 | B B B B H B |
8 | Panahaiki-2005 | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H B B B B |
9 | AEK Athens B | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 22 | -7 | 12 | B H H B B H |
10 | Kissamikos | 14 | 2 | 4 | 8 | 12 | 17 | -5 | 10 | B B H T H T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation