Kết quả Proodeftiki FC hôm nay, KQ Proodeftiki FC mới nhất
Kết quả Proodeftiki FC mới nhất hôm nay
-
24/04 20:00Agios NikolaosProodeftiki FC1 - 0
-
25/02 20:00Ethnikos PireausProodeftiki FC 11 - 0
-
18/02 20:00Proodeftiki FCAO Ellopiakos1 - 2
-
21/01 20:00PanioniosProodeftiki FC2 - 0
-
17/12 20:00Ilisiakos FCProodeftiki FC 10 - 0
-
12/11 20:00Almyros GaziouProodeftiki FC0 - 0
-
04/10 20:00AtsaleniosProodeftiki FC1 - 1
-
30/09 20:00Apollon SmirnisProodeftiki FC0 - 0
-
22/11 19:45Proodeftiki FCAtromitos Piraeus0 - 1
-
18/06 21:00Egaleo AthensProodeftiki FC0 - 1Vòng 30
Kết quả Proodeftiki FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/06 21:00Egaleo AthensProodeftiki FC0 - 1Vòng 30
-
24/04 20:00Agios NikolaosProodeftiki FC1 - 0
-
25/02 20:00Ethnikos PireausProodeftiki FC 11 - 0
-
18/02 20:00Proodeftiki FCAO Ellopiakos1 - 2
-
21/01 20:00PanioniosProodeftiki FC2 - 0
-
17/12 20:00Ilisiakos FCProodeftiki FC 10 - 0
-
12/11 20:00Almyros GaziouProodeftiki FC0 - 0
-
04/10 20:00AtsaleniosProodeftiki FC1 - 1
-
30/09 20:00Apollon SmirnisProodeftiki FC0 - 0
-
22/11 19:45Proodeftiki FCAtromitos Piraeus0 - 1
- Kết quả Proodeftiki FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Proodeftiki FC mới nhất ở giải Hạng 3 Hy Lạp
- Kết quả Proodeftiki FC mới nhất ở giải Cúp nghiệp dư Greece
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 14 | 11 | 3 | 0 | 34 | 10 | 24 | 36 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 14 | 10 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 34 | H T T T T T |
3 | Panionios | 14 | 7 | 6 | 1 | 21 | 9 | 12 | 27 | H H H T T H |
4 | Ilioupoli | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 18 | T B H T H B |
5 | Egaleo Athens | 14 | 4 | 3 | 7 | 10 | 20 | -10 | 15 | B T B B B B |
6 | Asteras Tripoli B | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | T H T B H T |
7 | Panargiakos | 14 | 4 | 1 | 9 | 12 | 20 | -8 | 13 | B B B B H B |
8 | Panahaiki-2005 | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H B B B B |
9 | AEK Athens B | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 22 | -7 | 12 | B H H B B H |
10 | Kissamikos | 14 | 2 | 4 | 8 | 12 | 17 | -5 | 10 | B B H T H T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation