Kết quả KF Drenica Skenderaj hôm nay, KQ KF Drenica Skenderaj mới nhất
Kết quả KF Drenica Skenderaj mới nhất hôm nay
-
04/12 18:00KF VjosaKF Drenica Skenderaj0 - 2
-
06/12 18:00KF Drenica SkenderajKF Ballkani0 - 0
-
01/11 19:00KF Drenica SkenderajWeil Raz Niemi1 - 0
-
21/10 18:00KF Drenica SkenderajKF Trepca Mitrovice2 - 0
-
30/09 20:001 KF Drenica SkenderajKF Trepca 891 - 0
-
31/08 21:00KF Drenica SkenderajKF Istogu2 - 0
-
26/04 20:001 KF Dinamo FerizajKF Drenica Skenderaj1 - 0
-
27/10 18:00KF Drenica SkenderajFC Suhareka0 - 1
-
25/08 21:00KF Drenica SkenderajKF Trepca 890 - 0
-
28/05 20:00KF Drenica SkenderajKF Drita Gjilan1 - 1Vòng 36
Kết quả KF Drenica Skenderaj mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/05 20:00KF Drenica SkenderajKF Drita Gjilan1 - 1Vòng 36
-
01/11 19:00KF Drenica SkenderajWeil Raz Niemi1 - 0
-
21/10 18:00KF Drenica SkenderajKF Trepca Mitrovice2 - 0
-
30/09 20:001 KF Drenica SkenderajKF Trepca 891 - 0
-
31/08 21:00KF Drenica SkenderajKF Istogu2 - 0
-
26/04 20:001 KF Dinamo FerizajKF Drenica Skenderaj1 - 0
-
27/10 18:00KF Drenica SkenderajFC Suhareka0 - 1
-
25/08 21:00KF Drenica SkenderajKF Trepca 890 - 0
-
04/12 18:00KF VjosaKF Drenica Skenderaj0 - 2
-
06/12 18:00KF Drenica SkenderajKF Ballkani0 - 0
- Kết quả KF Drenica Skenderaj mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả KF Drenica Skenderaj mới nhất ở giải Hạng Nhất Kosovo
- Kết quả KF Drenica Skenderaj mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 17 | 11 | 4 | 2 | 29 | 13 | 16 | 37 | T T T T B T |
2 | KF Ballkani | 18 | 9 | 6 | 3 | 30 | 16 | 14 | 33 | T H B H T T |
3 | Malisheva | 17 | 8 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 30 | B T T H B H |
4 | Prishtina | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 27 | H H T H B H |
5 | FC Suhareka | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 26 | -1 | 25 | B H B T T B |
6 | Gjilani | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 26 | 0 | 21 | H T B H T B |
7 | KF Dukagjini | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 25 | -9 | 21 | T B B B T H |
8 | KF Ferizaj | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 24 | -7 | 20 | B H H H B T |
9 | KF Llapi | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 23 | -5 | 18 | H B H B B H |
10 | KF Feronikeli | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 31 | -19 | 10 | B B T H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation