Kết quả KF Trepca 89 hôm nay, KQ KF Trepca 89 mới nhất
Kết quả KF Trepca 89 mới nhất hôm nay
-
04/12 18:00KF Trepca 89FC Suhareka1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
06/03 19:00PrishtinaKF Trepca 894 - 0
-
04/02 19:00KF Trepca 89KF Llapi0 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [4-3]
-
06/12 18:00Vllaznia PozheranKF Trepca 890 - 0
-
30/09 20:001 KF Drenica SkenderajKF Trepca 891 - 0
-
05/04 20:00KF Trepca 89KF Dinamo Ferizaj1 - 1
-
01/03 19:00KF Trepca 89KF Trepca Mitrovice1 - 0
-
27/11 19:00KF Trepca 89Rilindja 19740 - 0
-
06/10 20:00KF Trepca MitroviceKF Trepca 89 13 - 0
-
04/08 22:30GjilaniKF Trepca 891 - 0
Kết quả KF Trepca 89 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/08 22:30GjilaniKF Trepca 891 - 0
-
30/09 20:001 KF Drenica SkenderajKF Trepca 891 - 0
-
05/04 20:00KF Trepca 89KF Dinamo Ferizaj1 - 1
-
01/03 19:00KF Trepca 89KF Trepca Mitrovice1 - 0
-
27/11 19:00KF Trepca 89Rilindja 19740 - 0
-
06/10 20:00KF Trepca MitroviceKF Trepca 89 13 - 0
-
04/12 18:00KF Trepca 89FC Suhareka1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
06/03 19:00PrishtinaKF Trepca 894 - 0
-
04/02 19:00KF Trepca 89KF Llapi0 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [4-3]
-
06/12 18:00Vllaznia PozheranKF Trepca 890 - 0
- Kết quả KF Trepca 89 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KF Trepca 89 mới nhất ở giải Hạng Nhất Kosovo
- Kết quả KF Trepca 89 mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 17 | 11 | 4 | 2 | 29 | 13 | 16 | 37 | T T T T B T |
2 | KF Ballkani | 18 | 9 | 6 | 3 | 30 | 16 | 14 | 33 | T H B H T T |
3 | Malisheva | 17 | 8 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 30 | B T T H B H |
4 | Prishtina | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 27 | H H T H B H |
5 | FC Suhareka | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 26 | -1 | 25 | B H B T T B |
6 | Gjilani | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 26 | 0 | 21 | H T B H T B |
7 | KF Dukagjini | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 25 | -9 | 21 | T B B B T H |
8 | KF Ferizaj | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 24 | -7 | 20 | B H H H B T |
9 | KF Llapi | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 23 | -5 | 18 | H B H B B H |
10 | KF Feronikeli | 18 | 2 | 4 | 12 | 12 | 31 | -19 | 10 | B B T H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation