Kết quả St. Andrews hôm nay, KQ St. Andrews mới nhất
Kết quả St. Andrews mới nhất hôm nay
-
05/01 22:30Zebbug RangersSt. Andrews1 - 0Vòng 11
-
22/12 00:40Gudja UnitedSt. Andrews0 - 0Vòng 10
-
14/12 22:30St. AndrewsValletta FC0 - 0Vòng 9
-
30/11 22:30St. AndrewsTarxien Rainbows F.C1 - 0Vòng 8
-
25/11 00:30Santa LuciaSt. Andrews1 - 0Vòng 7
-
03/11 19:30St. AndrewsZurrieq0 - 1Vòng 6
-
27/10 19:30Lija AthleticSt. Andrews0 - 0Vòng 5
-
19/10 23:30St. AndrewsSirens0 - 0Vòng 4
-
28/09 23:00Mgarr United FCSt. Andrews 11 - 0Vòng 3
-
22/09 20:00St. AndrewsSenglea Athletic0 - 0Vòng 2
Kết quả St. Andrews mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/01 22:30Zebbug RangersSt. Andrews1 - 0Vòng 11
-
22/12 00:40Gudja UnitedSt. Andrews0 - 0Vòng 10
-
14/12 22:30St. AndrewsValletta FC0 - 0Vòng 9
-
30/11 22:30St. AndrewsTarxien Rainbows F.C1 - 0Vòng 8
-
25/11 00:30Santa LuciaSt. Andrews1 - 0Vòng 7
-
03/11 19:30St. AndrewsZurrieq0 - 1Vòng 6
-
27/10 19:30Lija AthleticSt. Andrews0 - 0Vòng 5
-
19/10 23:30St. AndrewsSirens0 - 0Vòng 4
-
28/09 23:00Mgarr United FCSt. Andrews 11 - 0Vòng 3
-
22/09 20:00St. AndrewsSenglea Athletic0 - 0Vòng 2
- Kết quả St. Andrews mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
8 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
9 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
10 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
13 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |