Kết quả Albirex Niigata (W) hôm nay, KQ Albirex Niigata (W) mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất hôm nay

  • 13/04 12:00
    Vegalta Sendai Nữ
    Albirex Niigata Nữ
    1 - 3
    Vòng 17
  • 30/03 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    Nojima Stella Nữ
    1 - 0
    Vòng 16
  • 22/03 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    Omiya Ardija Nữ
    0 - 1
    Vòng 15
  • 16/03 12:00
    AS Elfen Sayama Nữ
    Albirex Niigata Nữ
    0 - 0
    Vòng 14
  • 09/03 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    INAC Nữ
    0 - 1
    Vòng 13
  • 02/03 10:00
    Cerezo Osaka Sakai Nữ
    Albirex Niigata Nữ
    0 - 0
    Vòng 12
  • 25/01 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    Urawa Red Diamonds Nữ
    1 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
  • 18/01 08:45
    NTV Beleza Nữ
    Albirex Niigata Nữ
    1 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [0-3]
  • 22/12 09:00
    Albirex Niigata Nữ
    Vegalta Sendai Nữ
    2 - 1
  • 15/12 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    1 - 1

Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất ở giải Japanese WE League

  • 13/04 12:00
    Vegalta Sendai Nữ
    Albirex Niigata Nữ
    1 - 3
    Vòng 17
  • 30/03 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    Nojima Stella Nữ
    1 - 0
    Vòng 16
  • 22/03 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    Omiya Ardija Nữ
    0 - 1
    Vòng 15
  • 16/03 12:00
    AS Elfen Sayama Nữ
    Albirex Niigata Nữ
    0 - 0
    Vòng 14
  • 09/03 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    INAC Nữ
    0 - 1
    Vòng 13
  • 02/03 10:00
    Cerezo Osaka Sakai Nữ
    Albirex Niigata Nữ
    0 - 0
    Vòng 12
  • - Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ

  • 25/01 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    Urawa Red Diamonds Nữ
    1 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
  • 18/01 08:45
    NTV Beleza Nữ
    Albirex Niigata Nữ
    1 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [0-3]
  • 22/12 09:00
    Albirex Niigata Nữ
    Vegalta Sendai Nữ
    2 - 1
  • 15/12 11:00
    Albirex Niigata Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    1 - 1

BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 INAC (W) 17 12 3 2 29 11 18 39 T T T T B T
2 NTV Beleza (W) 16 12 2 2 39 12 27 38 T T H T T T
3 Urawa Red Diamonds (W) 16 11 4 1 23 5 18 37 T T H T T T
4 Albirex Niigata (W) 17 9 3 5 25 16 9 30 T B T H T T
5 Hiroshima Sanfrecce (W) 17 8 5 4 21 10 11 29 H H H T T B
6 AS Elfen Sayama (W) 17 6 5 6 23 23 0 23 B T B H T T
7 JEF United Ichihara Chiba (W) 17 5 3 9 12 20 -8 18 B H B B B B
8 Nagano Parceiro (W) 17 5 3 9 19 30 -11 18 B H B B B T
9 Cerezo Osaka Sakai (W) 17 4 5 8 21 25 -4 17 B H H H B B
10 Nojima Stella (W) 17 3 4 10 19 30 -11 13 B H T T B B
11 Omiya Ardija (W) 17 2 5 10 10 31 -21 11 T H B H T B
12 Vegalta Sendai (W) 17 2 2 13 12 40 -28 8 H B B B B B