Kết quả Valenciennes hôm nay, KQ Valenciennes mới nhất
Kết quả Valenciennes mới nhất hôm nay
-
11/01 01:30ValenciennesParis 13 Atletico1 - 1Vòng 16
-
14/12 02:30Le MansValenciennes0 - 0Vòng 15
-
23/11 01:30QuevillyValenciennes1 - 0Vòng 13
-
09/11 01:30ValenciennesBourg Peronnas0 - 1Vòng 12
-
02/11 01:30BoulogneValenciennes 10 - 0Vòng 11
-
24/10 00:30ValenciennesDijon2 - 0Vòng 10
-
19/10 00:30SochauxValenciennes1 - 0Vòng 9
-
22/12 23:30Thionville FCValenciennes0 - 1
-
Pen [4-5]
-
30/11 22:00ValenciennesNeuilly Marne0 - 1
-
17/11 00:00ArrasValenciennes0 - 0
Kết quả Valenciennes mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/01 01:30ValenciennesParis 13 Atletico1 - 1Vòng 16
-
14/12 02:30Le MansValenciennes0 - 0Vòng 15
-
23/11 01:30QuevillyValenciennes1 - 0Vòng 13
-
09/11 01:30ValenciennesBourg Peronnas0 - 1Vòng 12
-
02/11 01:30BoulogneValenciennes 10 - 0Vòng 11
-
24/10 00:30ValenciennesDijon2 - 0Vòng 10
-
19/10 00:30SochauxValenciennes1 - 0Vòng 9
-
22/12 23:30Thionville FCValenciennes0 - 1
-
Pen [4-5]
-
30/11 22:00ValenciennesNeuilly Marne0 - 1
-
17/11 00:00ArrasValenciennes0 - 0
- Kết quả Valenciennes mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
- Kết quả Valenciennes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 33 | T T B T H H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 23 | 3 | 30 | B H T H T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | H T T T T H |
7 | Guingamp | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 24 | 7 | 29 | B T T B H T |
8 | Pau FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 24 | H T B T H H |
9 | Rodez Aveyron | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 29 | 2 | 23 | T H T H B T |
10 | Clermont | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 23 | B H B H T T |
11 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
12 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
13 | Red Star FC 93 | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B H T T H |
14 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
15 | Troyes | 18 | 6 | 3 | 9 | 19 | 21 | -2 | 21 | T H B T T B |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 18 | 3 | 3 | 12 | 10 | 36 | -26 | 12 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation