Kết quả E. M. Mahdia hôm nay, KQ E. M. Mahdia mới nhất
Kết quả E. M. Mahdia mới nhất hôm nay
-
24/12 20:00A.S.MarsaE. M. Mahdia1 - 0Vòng 11
-
20/12 20:00E. M. MahdiaES Hamam-Sousse0 - 0Vòng 10
-
14/12 20:001 SC MoknineE. M. Mahdia 10 - 0Vòng 9
-
07/12 20:00E. M. MahdiaJendouba Sport1 - 0Vòng 8
-
30/11 20:00ES RadesE. M. Mahdia0 - 0Vòng 7
-
24/11 20:001 E. M. MahdiaCS.Hammam-Lif1 - 0Vòng 6
-
16/11 20:00Croissant MsakenE. M. Mahdia0 - 0Vòng 5
-
09/11 20:30E. M. MahdiaKalaa Sport0 - 0Vòng 4
-
03/11 20:30E. M. MahdiaStade Africain Menzel Bourguib1 - 0Vòng 3
-
26/10 20:30A.S ArianaE. M. Mahdia0 - 0Vòng 2
Kết quả E. M. Mahdia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/12 20:00A.S.MarsaE. M. Mahdia1 - 0Vòng 11
-
20/12 20:00E. M. MahdiaES Hamam-Sousse0 - 0Vòng 10
-
14/12 20:001 SC MoknineE. M. Mahdia 10 - 0Vòng 9
-
07/12 20:00E. M. MahdiaJendouba Sport1 - 0Vòng 8
-
30/11 20:00ES RadesE. M. Mahdia0 - 0Vòng 7
-
24/11 20:001 E. M. MahdiaCS.Hammam-Lif1 - 0Vòng 6
-
16/11 20:00Croissant MsakenE. M. Mahdia0 - 0Vòng 5
-
09/11 20:30E. M. MahdiaKalaa Sport0 - 0Vòng 4
-
03/11 20:30E. M. MahdiaStade Africain Menzel Bourguib1 - 0Vòng 3
-
26/10 20:30A.S ArianaE. M. Mahdia0 - 0Vòng 2
- Kết quả E. M. Mahdia mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 11 | 8 | 3 | 0 | 13 | 1 | 12 | 27 | T H T H T T |
2 | AS Kasserine | 11 | 8 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 25 | T T T H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T B H T T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H T H T H |
5 | AS Agareb | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H B H |
6 | AS Djelma | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 7 | 3 | 15 | T B B H B T |
7 | CO Sidi Bouzid | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T T H B B |
8 | Redeyef | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B T T B |
9 | Sfax Railways | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | B H T H T B |
10 | Stade Gabesien | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 13 | H T T H B T |
11 | BS Bouhajla | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 10 | -4 | 12 | B B B H B T |
12 | Jerba Midoun | 11 | 2 | 3 | 6 | 3 | 9 | -6 | 9 | B T B H B T |
13 | Chebba | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 14 | -5 | 8 | B B B H T B |
14 | Espoir Rogba | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 6 | H B B B B B |