Lịch thi đấu Al-Ittihad Alexandria hôm nay, LTĐ Al-Ittihad Alexandria mới nhất
Lịch thi đấu Al-Ittihad Alexandria mới nhất hôm nay
-
15/01 19:30El GounahAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 7
-
30/12 01:00ZamalekAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 7
-
12/01 01:00Al-Ittihad AlexandriaZED FC? - ?Vòng 8
-
23/01 01:00Ceramica Cleopatra FCAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 9
-
26/01 22:00Al-Ittihad AlexandriaIsmaily? - ?Vòng 10
-
02/02 00:00PetrojetAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 11
-
08/02 21:00Al-Ittihad AlexandriaAl Masry? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00EnppiAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 13
-
18/02 00:00Al-Ittihad AlexandriaEl Gounah? - ?Vòng 14
-
22/02 00:00NBE SCAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 15
-
01/03 00:00Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC? - ?Vòng 17
-
23/03 02:00Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud? - ?D
-
23/04 00:00IsmailyAl-Ittihad Alexandria? - ?D
Lịch thi đấu Al-Ittihad Alexandria mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/01 19:30El GounahAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 7
-
30/12 01:00ZamalekAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 7
-
12/01 01:00Al-Ittihad AlexandriaZED FC? - ?Vòng 8
-
23/01 01:00Ceramica Cleopatra FCAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 9
-
26/01 22:00Al-Ittihad AlexandriaIsmaily? - ?Vòng 10
-
02/02 00:00PetrojetAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 11
-
08/02 21:00Al-Ittihad AlexandriaAl Masry? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00EnppiAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 13
-
18/02 00:00Al-Ittihad AlexandriaEl Gounah? - ?Vòng 14
-
22/02 00:00NBE SCAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 15
-
01/03 00:00Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC? - ?Vòng 17
-
23/03 02:00Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud? - ?D
-
23/04 00:00IsmailyAl-Ittihad Alexandria? - ?D
- Lịch thi đấu Al-Ittihad Alexandria mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Lịch thi đấu Al-Ittihad Alexandria mới nhất ở giải Egypt League Cup
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 | T T B T H H |
2 | Pyramids FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | H T T B H T |
3 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
4 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | H B H T T H |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 9 | T T H B H H |
6 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
7 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
8 | Talaea EI-Gaish | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H T B H |
9 | Pharco | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B H T T B B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Ismaily | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | H B T B H H |
12 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
13 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
14 | Enppi | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B B T B H |
15 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
16 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
17 | Future FC | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | H H H B B H |
18 | Haras El Hedoud | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B B H B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation